Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 18 12 102 96 6 7 60%
Chủ 16 11 5 102.6 96.4 6.2 4 69%
Khách 14 7 7 101.3 95.6 5.7 11 50%
trận gần đây 10 6 4 102.9 99.3 3.6 60%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 7 22 92.3 101.3 -9 17 24%
Chủ 15 4 11 91.7 102.3 -10.6 17 27%
Khách 14 3 11 92.9 100.2 -7.3 18 21%
trận gần đây 10 3 7 96.5 107 -10.5 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
76 - 78
Shandong Heroes
31
-
31
T
CBA
SiChuan
83 - 94
Shandong Heroes
36
-
56
T
CBA
Shandong Heroes
101 - 102
SiChuan
52
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
66 - 73
SiChuan
28
-
36
B
CBA
Shandong Heroes
118 - 89
SiChuan
72
-
39
T
CBA
SiChuan
114 - 106
Shandong Heroes
52
-
48
B
CBA
Shandong Heroes
95 - 77
SiChuan
46
-
34
T
CBA
SiChuan
79 - 68
Shandong Heroes
38
-
39
B
CBA
SiChuan
103 - 119
Shandong Heroes
48
-
65
T
CBA
Shandong Heroes
97 - 101
SiChuan
54
-
53
B

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
83 - 119
BeiJing
47
-
57
B
CBA
Shandong Heroes
119 - 114
LiaoNing
54
-
49
T
CBA
Suzhou Dragons
91 - 94
Shandong Heroes
50
-
60
T
CBA
Shandong Heroes
103 - 99
ShangHai
40
-
44
T
CBA
Ningbo Rockets
76 - 114
Shandong Heroes
42
-
69
T
CBA
Shandong Heroes
109 - 85
ZheJiang Guangsha
58
-
55
T
CBA
Shandong Heroes
97 - 81
QingDao
54
-
40
T
CBA
Shandong Heroes
95 - 100
XinJiang
39
-
56
B
CBA
ShanXi
118 - 107
Shandong Heroes
66
-
55
B
CBA
ShangHai
110 - 108
Shandong Heroes
55
-
62
B
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
85 - 94
Shenzhen
29
-
52
B
CBA
SiChuan
105 - 122
FuJian
49
-
67
B
CBA
Dongguan Bank
119 - 99
SiChuan
58
-
54
B
CBA
LiaoNing
105 - 87
SiChuan
61
-
39
B
CBA
SiChuan
84 - 107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
115 - 117
SiChuan
55
-
57
T
CBA
BeiJing
91 - 77
SiChuan
37
-
36
B
CBA
SiChuan
114 - 110
Jilin Northeast Tige
48
-
59
T
CBA
SiChuan
86 - 118
Chouzhou Bank
41
-
69
B
CBA
Beijing Royal Fighte
89 - 111
SiChuan
50
-
59
T

52.3%
50.2%
29.9%
35.3%
82.4%
86.4%
79.6%
72.1%
41.7
39.6
25.8
25.6
9.9
6.9
16.7
17.4