Bảng xếp hạng
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 18 | 11 | 92.7 | 86.1 | 6.6 | 5 | 62% |
Chủ | 14 | 8 | 6 | 89.9 | 87.7 | 2.2 | 10 | 57% |
Khách | 15 | 10 | 5 | 95.3 | 84.7 | 10.6 | 5 | 67% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 88.6 | 88.8 | -0.2 | 50% |
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 13 | 105.7 | 103.9 | 1.8 | 8 | 57% |
Chủ | 15 | 9 | 6 | 105.5 | 101.9 | 3.6 | 9 | 60% |
Khách | 15 | 8 | 7 | 106 | 105.9 | 0.1 | 9 | 53% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 106 | 105.4 | 0.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
105
-
86
BeiJing
62
-
48
B
CBA
BeiJing
109
-
103
ShangHai
40
-
48
T
CBA
ShangHai
96
-
103
BeiJing
60
-
44
T
CBA
BeiJing
104
-
94
ShangHai
58
-
46
T
CBA
BeiJing
111
-
97
ShangHai
63
-
39
T
CBA
ShangHai
99
-
102
BeiJing
54
-
45
T
CBA
BeiJing
86
-
76
ShangHai
35
-
34
T
CBA
ShangHai
77
-
84
BeiJing
49
-
30
T
CBA
ShangHai
87
-
88
BeiJing
41
-
45
T
CBA
BeiJing
94
-
88
ShangHai
43
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
83
-
119
BeiJing
47
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
94
-
88
BeiJing
44
-
38
B
CBA
BeiJing
88
-
103
FuJian
45
-
43
B
CBA
BeiJing
79
-
100
Jilin Northeast Tige
45
-
58
B
CBA
LiaoNing
82
-
74
BeiJing
44
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
83
-
90
BeiJing
45
-
44
T
CBA
BeiJing
91
-
77
SiChuan
37
-
36
T
CBA
BeiJing
82
-
75
Beijing Royal Fighte
34
-
36
T
CBA
Tianjin Pioneers
89
-
91
BeiJing
42
-
43
T
CBA
BeiJing
84
-
102
Dongguan Bank
37
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
105
-
107
Jilin Northeast Tige
49
-
44
B
CBA
FuJian
133
-
130
ShangHai
51
-
64
B
CBA
ShangHai
99
-
115
ShanXi
43
-
62
B
CBA
ZheJiang Guangsha
85
-
95
ShangHai
36
-
53
T
CBA
Shandong Heroes
103
-
99
ShangHai
40
-
44
B
CBA
ShangHai
99
-
112
Shenzhen
45
-
64
B
CBA
ShangHai
90
-
84
Suzhou Dragons
52
-
42
T
CBA
ShangHai
114
-
96
XinJiang
63
-
49
T
CBA
ShanXi
113
-
132
ShangHai
60
-
73
T
CBA
Ningbo Rockets
106
-
97
ShangHai
56
-
61
B