Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 16 14 104.5 104.7 -0.2 10 53%
Chủ 15 11 4 107.1 103.1 4 5 73%
Khách 15 5 10 101.9 106.2 -4.3 13 33%
trận gần đây 10 6 4 107.7 105.8 1.9 60%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 26 4 105 88.6 16.4 1 87%
Chủ 15 11 4 99.6 89.7 9.9 2 73%
Khách 15 15 0 110.3 87.6 22.7 1 100%
trận gần đây 10 8 2 103.7 91 12.7 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
111 - 109
ShanXi
45
-
53
B
CBA
ShanXi
106 - 146
Chouzhou Bank
54
-
84
B
CBA
ShanXi
81 - 97
Chouzhou Bank
42
-
43
B
CBA
Chouzhou Bank
94 - 106
ShanXi
52
-
45
T
CBA
ShanXi
112 - 102
Chouzhou Bank
43
-
36
T
CBA
Chouzhou Bank
105 - 93
ShanXi
58
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
91 - 82
ShanXi
50
-
41
B
CBA
Chouzhou Bank
90 - 74
ShanXi
55
-
38
B
CBA
Chouzhou Bank
118 - 110
ShanXi
66
-
46
B
CBA
ShanXi
93 - 90
Chouzhou Bank
47
-
56
T

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
122 - 101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
T
CBA
Dongguan Bank
107 - 101
ShanXi
63
-
45
B
CBA
ShangHai
99 - 115
ShanXi
43
-
62
T
CBA
ShanXi
113 - 103
Ningbo Rockets
60
-
41
T
CBA
Suzhou Dragons
82 - 94
ShanXi
42
-
47
T
CBA
Guangzhou
116 - 86
ShanXi
50
-
35
B
CBA
ShanXi
114 - 99
QingDao
56
-
39
T
CBA
ZheJiang Guangsha
112 - 101
ShanXi
60
-
59
B
CBA
ShanXi
113 - 132
ShangHai
60
-
73
B
CBA
ShanXi
118 - 107
Shandong Heroes
66
-
55
T
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
77 - 89
Chouzhou Bank
43
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
85 - 73
Guangzhou
50
-
36
T
CBA
Chouzhou Bank
94 - 88
BeiJing
44
-
38
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
112 - 125
Chouzhou Bank
56
-
74
T
CBA
Chouzhou Bank
107 - 72
Beijing Royal Fighte
57
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
88 - 96
Tianjin Pioneers
61
-
55
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89 - 126
Chouzhou Bank
44
-
60
T
CBA
Dongguan Bank
103 - 114
Chouzhou Bank
48
-
64
T
CBA
Chouzhou Bank
91 - 114
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
B
CBA
SiChuan
86 - 118
Chouzhou Bank
41
-
69
T

54.8%
52.6%
38.4%
32.2%
97.7%
73.4%
80%
74%
39.5
44.5
27
26.9
8.9
11.6
14.2
15.3