Bảng xếp hạng
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 17 | 11 | 96.8 | 95.2 | 1.6 | 7 | 61% |
Chủ | 14 | 9 | 5 | 98.1 | 96 | 2.1 | 6 | 64% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 95.4 | 94.4 | 1 | 6 | 57% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 100.2 | 90.8 | 9.4 | 90% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 7 | 21 | 92.5 | 101.5 | -9 | 17 | 25% |
Chủ | 14 | 4 | 10 | 92.1 | 102.9 | -10.8 | 17 | 29% |
Khách | 14 | 3 | 11 | 92.9 | 100.2 | -7.3 | 18 | 21% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 98.1 | 105.7 | -7.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
97
-
102
SiChuan
51
-
52
B
CBA
SiChuan
103
-
109
XinJiang
52
-
52
T
CBA
SiChuan
98
-
103
XinJiang
50
-
55
T
CBA
XinJiang
107
-
92
SiChuan
50
-
51
T
CBA
XinJiang
120
-
111
SiChuan
59
-
57
T
CBA
SiChuan
87
-
134
XinJiang
54
-
55
T
CBA
SiChuan
90
-
126
XinJiang
47
-
68
T
CBA
XinJiang
127
-
84
SiChuan
68
-
35
T
CBA
SiChuan
91
-
111
XinJiang
45
-
61
T
CBA
XinJiang
118
-
109
SiChuan
50
-
56
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
100
-
101
XinJiang
64
-
55
T
CBA
Ningbo Rockets
78
-
83
XinJiang
30
-
37
T
CBA
XinJiang
94
-
63
Suzhou Dragons
55
-
39
T
CBA
XinJiang
92
-
91
Shenzhen
48
-
36
T
CBA
ShangHai
114
-
96
XinJiang
63
-
49
B
CBA
Shandong Heroes
95
-
100
XinJiang
39
-
56
T
CBA
Guangzhou
83
-
113
XinJiang
35
-
63
T
CBA
XinJiang
108
-
99
QingDao
60
-
49
T
CBA
XinJiang
127
-
110
ShanXi
66
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
75
-
88
XinJiang
34
-
47
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
105
-
122
FuJian
49
-
67
B
CBA
Dongguan Bank
119
-
99
SiChuan
58
-
54
B
CBA
LiaoNing
105
-
87
SiChuan
61
-
39
B
CBA
SiChuan
84
-
107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
115
-
117
SiChuan
55
-
57
T
CBA
BeiJing
91
-
77
SiChuan
37
-
36
B
CBA
SiChuan
114
-
110
Jilin Northeast Tige
48
-
59
T
CBA
SiChuan
86
-
118
Chouzhou Bank
41
-
69
B
CBA
Beijing Royal Fighte
89
-
111
SiChuan
50
-
59
T
CBA
FuJian
81
-
101
SiChuan
53
-
61
T