Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 18 11 102.7 95.2 7.5 5 62%
Chủ 15 11 4 103.9 94.9 9 4 73%
Khách 14 7 7 101.3 95.6 5.7 11 50%
trận gần đây 10 6 4 103.3 97.1 6.2 60%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 17 11 91.8 86.2 5.6 7 61%
Chủ 14 8 6 89.9 87.7 2.2 10 57%
Khách 14 9 5 93.6 84.8 8.8 5 64%
trận gần đây 10 5 5 84.8 88.3 -3.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
89 - 96
Shandong Heroes
40
-
46
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 103
BeiJing
57
-
47
T
CBA
BeiJing
102 - 96
Shandong Heroes
50
-
59
B
CBA
Shandong Heroes
89 - 86
BeiJing
44
-
46
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 75
BeiJing
59
-
47
T
CBA
BeiJing
105 - 102
Shandong Heroes
54
-
54
B
CBA
Shandong Heroes
97 - 98
BeiJing
53
-
45
B
CBA
BeiJing
96 - 76
Shandong Heroes
49
-
40
B
CBA
Shandong Heroes
128 - 126
BeiJing
57
-
53
T
CBA
BeiJing
86 - 87
Shandong Heroes
34
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
119 - 114
LiaoNing
54
-
49
T
CBA
Suzhou Dragons
91 - 94
Shandong Heroes
50
-
60
T
CBA
Shandong Heroes
103 - 99
ShangHai
40
-
44
T
CBA
Ningbo Rockets
76 - 114
Shandong Heroes
42
-
69
T
CBA
Shandong Heroes
109 - 85
ZheJiang Guangsha
58
-
55
T
CBA
Shandong Heroes
97 - 81
QingDao
54
-
40
T
CBA
Shandong Heroes
95 - 100
XinJiang
39
-
56
B
CBA
ShanXi
118 - 107
Shandong Heroes
66
-
55
B
CBA
ShangHai
110 - 108
Shandong Heroes
55
-
62
B
CBA
Shandong Heroes
87 - 97
Shenzhen
41
-
52
B
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
94 - 88
BeiJing
44
-
38
B
CBA
BeiJing
88 - 103
FuJian
45
-
43
B
CBA
BeiJing
79 - 100
Jilin Northeast Tige
45
-
58
B
CBA
LiaoNing
82 - 74
BeiJing
44
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
83 - 90
BeiJing
45
-
44
T
CBA
BeiJing
91 - 77
SiChuan
37
-
36
T
CBA
BeiJing
82 - 75
Beijing Royal Fighte
34
-
36
T
CBA
Tianjin Pioneers
89 - 91
BeiJing
42
-
43
T
CBA
BeiJing
84 - 102
Dongguan Bank
37
-
49
B
CBA
BeiJing
81 - 78
LiaoNing
38
-
47
T

51.7%
48%
29.9%
34.4%
80.9%
61.4%
78.8%
73.6%
42.8
39.3
26.3
23.4
10.1
8.2
16
16