Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 15 | 14 | 103.9 | 104.8 | -0.9 | 10 | 52% |
Chủ | 14 | 10 | 4 | 106.1 | 103.3 | 2.8 | 5 | 71% |
Khách | 15 | 5 | 10 | 101.9 | 106.2 | -4.3 | 13 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 105 | 105.7 | -0.7 | 50% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 15 | 14 | 102.4 | 102.1 | 0.3 | 11 | 52% |
Chủ | 15 | 7 | 8 | 102.9 | 104.4 | -1.5 | 12 | 47% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 101.8 | 99.6 | 2.2 | 10 | 57% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 105.6 | 105.9 | -0.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
116
-
100
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
122
ShanXi
56
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
108
ShanXi
47
-
55
T
CBA
ShanXi
94
-
92
NanJing TongXi DaShe
50
-
48
T
CBA
ShanXi
100
-
115
NanJing TongXi DaShe
59
-
60
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
86
-
96
ShanXi
51
-
51
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
127
-
119
ShanXi
61
-
51
B
CBA
ShanXi
95
-
85
NanJing TongXi DaShe
50
-
49
T
CBA
ShanXi
92
-
86
NanJing TongXi DaShe
49
-
41
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
97
ShanXi
45
-
55
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
107
-
101
ShanXi
63
-
45
B
CBA
ShangHai
99
-
115
ShanXi
43
-
62
T
CBA
ShanXi
113
-
103
Ningbo Rockets
60
-
41
T
CBA
Suzhou Dragons
82
-
94
ShanXi
42
-
47
T
CBA
Guangzhou
116
-
86
ShanXi
50
-
35
B
CBA
ShanXi
114
-
99
QingDao
56
-
39
T
CBA
ZheJiang Guangsha
112
-
101
ShanXi
60
-
59
B
CBA
ShanXi
113
-
132
ShangHai
60
-
73
B
CBA
ShanXi
118
-
107
Shandong Heroes
66
-
55
T
CBA
Ningbo Rockets
100
-
95
ShanXi
51
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
85
-
93
QingDao
47
-
46
B
CBA
Beijing Royal Fighte
118
-
109
NanJing TongXi DaShe
59
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
125
Chouzhou Bank
56
-
74
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
110
-
99
Dongguan Bank
50
-
44
T
CBA
SiChuan
84
-
107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
83
-
90
BeiJing
45
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
115
-
110
FuJian
69
-
49
T
CBA
Chouzhou Bank
91
-
114
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
T
CBA
Dongguan Bank
124
-
108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113
-
125
Jilin Northeast Tige
61
-
53
B