Bảng xếp hạng
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 17 | 11 | 96.8 | 95.2 | 1.6 | 7 | 61% |
Chủ | 14 | 9 | 5 | 98.1 | 96 | 2.1 | 6 | 64% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 95.4 | 94.4 | 1 | 6 | 57% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 100.2 | 90.8 | 9.4 | 90% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 17 | 11 | 91.8 | 86.2 | 5.6 | 8 | 61% |
Chủ | 14 | 8 | 6 | 89.9 | 87.7 | 2.2 | 10 | 57% |
Khách | 14 | 9 | 5 | 93.6 | 84.8 | 8.8 | 5 | 64% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.8 | 88.3 | -3.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
74
-
65
BeiJing
35
-
29
T
CBA
XinJiang
111
-
100
BeiJing
55
-
45
T
CBA
BeiJing
106
-
65
XinJiang
49
-
36
B
CBA
BeiJing
82
-
66
XinJiang
38
-
40
B
CBA
XinJiang
106
-
88
BeiJing
55
-
35
T
CBA
XinJiang
67
-
78
BeiJing
36
-
34
B
CBA
BeiJing
87
-
88
XinJiang
42
-
46
T
CBA
XinJiang
109
-
96
BeiJing
53
-
45
T
CBA
BeiJing
113
-
111
XinJiang
52
-
50
B
CBA
BeiJing
111
-
95
XinJiang
53
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
100
-
101
XinJiang
64
-
55
T
CBA
Ningbo Rockets
78
-
83
XinJiang
30
-
37
T
CBA
XinJiang
94
-
63
Suzhou Dragons
55
-
39
T
CBA
XinJiang
92
-
91
Shenzhen
48
-
36
T
CBA
ShangHai
114
-
96
XinJiang
63
-
49
B
CBA
Shandong Heroes
95
-
100
XinJiang
39
-
56
T
CBA
Guangzhou
83
-
113
XinJiang
35
-
63
T
CBA
XinJiang
108
-
99
QingDao
60
-
49
T
CBA
XinJiang
127
-
110
ShanXi
66
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
75
-
88
XinJiang
34
-
47
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
94
-
88
BeiJing
44
-
38
B
CBA
BeiJing
88
-
103
FuJian
45
-
43
B
CBA
BeiJing
79
-
100
Jilin Northeast Tige
45
-
58
B
CBA
LiaoNing
82
-
74
BeiJing
44
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
83
-
90
BeiJing
45
-
44
T
CBA
BeiJing
91
-
77
SiChuan
37
-
36
T
CBA
BeiJing
82
-
75
Beijing Royal Fighte
34
-
36
T
CBA
Tianjin Pioneers
89
-
91
BeiJing
42
-
43
T
CBA
BeiJing
84
-
102
Dongguan Bank
37
-
49
B
CBA
BeiJing
81
-
78
LiaoNing
38
-
47
T