Bảng xếp hạng
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 23 | 4 | 106.7 | 89.7 | 17 | 1 | 85% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 101.2 | 91.1 | 10.1 | 5 | 69% |
Khách | 14 | 14 | 0 | 111.9 | 88.4 | 23.5 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 109.9 | 96.4 | 13.5 | 70% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 17 | 10 | 91.9 | 86 | 5.9 | 5 | 63% |
Chủ | 14 | 8 | 6 | 89.9 | 87.7 | 2.2 | 9 | 57% |
Khách | 13 | 9 | 4 | 94 | 84.1 | 9.9 | 4 | 69% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 84.5 | 87.2 | -2.7 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
94
-
101
Chouzhou Bank
44
-
47
T
CBA
BeiJing
89
-
81
Chouzhou Bank
42
-
39
B
CBA
Chouzhou Bank
96
-
73
BeiJing
43
-
33
T
CBA
Chouzhou Bank
106
-
104
BeiJing
53
-
47
T
CBA
BeiJing
109
-
99
Chouzhou Bank
54
-
43
B
CBA
Chouzhou Bank
94
-
92
BeiJing
48
-
52
T
CBA
BeiJing
75
-
92
Chouzhou Bank
32
-
48
T
CBA
Chouzhou Bank
90
-
92
BeiJing
44
-
44
B
CBA
BeiJing
93
-
112
Chouzhou Bank
39
-
58
T
CBA
BeiJing
99
-
100
Chouzhou Bank
45
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
125
Chouzhou Bank
56
-
74
T
CBA
Chouzhou Bank
107
-
72
Beijing Royal Fighte
57
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
88
-
96
Tianjin Pioneers
61
-
55
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
126
Chouzhou Bank
44
-
60
T
CBA
Dongguan Bank
103
-
114
Chouzhou Bank
48
-
64
T
CBA
Chouzhou Bank
91
-
114
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
B
CBA
SiChuan
86
-
118
Chouzhou Bank
41
-
69
T
CBA
Chouzhou Bank
99
-
114
LiaoNing
45
-
63
B
CBA
Beijing Royal Fighte
83
-
120
Chouzhou Bank
47
-
62
T
CBA
Tianjin Pioneers
95
-
111
Chouzhou Bank
55
-
56
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
88
-
103
FuJian
45
-
43
B
CBA
BeiJing
79
-
100
Jilin Northeast Tige
45
-
58
B
CBA
LiaoNing
82
-
74
BeiJing
44
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
83
-
90
BeiJing
45
-
44
T
CBA
BeiJing
91
-
77
SiChuan
37
-
36
T
CBA
BeiJing
82
-
75
Beijing Royal Fighte
34
-
36
T
CBA
Tianjin Pioneers
89
-
91
BeiJing
42
-
43
T
CBA
BeiJing
84
-
102
Dongguan Bank
37
-
49
B
CBA
BeiJing
81
-
78
LiaoNing
38
-
47
T
CBA
SiChuan
83
-
85
BeiJing
47
-
54
T