Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 21 6 103 91.9 11.1 3 78%
Chủ 13 10 3 108.2 95.6 12.6 2 77%
Khách 14 11 3 98.2 88.4 9.8 3 79%
trận gần đây 10 8 2 111.4 100.6 10.8 80%
Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 22 5 99.6 88 11.6 2 81%
Chủ 14 11 3 95 88.8 6.2 1 79%
Khách 13 11 2 104.6 87.2 17.4 2 85%
trận gần đây 10 9 1 102.9 90.5 12.4 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
85 - 99
Dongguan Bank
40
-
54
T
CBA
Dongguan Bank
116 - 117
LiaoNing
58
-
48
B
CBA
LiaoNing
96 - 83
Dongguan Bank
42
-
44
B
CBA
LiaoNing
92 - 79
Dongguan Bank
47
-
24
B
CBA
LiaoNing
102 - 90
Dongguan Bank
42
-
51
B
CBA
Dongguan Bank
95 - 115
LiaoNing
41
-
54
B
CBA
Dongguan Bank
110 - 103
LiaoNing
54
-
44
T
CBA
LiaoNing
102 - 98
Dongguan Bank
43
-
49
B
CBA
Dongguan Bank
88 - 83
LiaoNing
41
-
29
T
CBA
LiaoNing
124 - 115
Dongguan Bank
48
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
119 - 99
SiChuan
58
-
54
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
110 - 99
Dongguan Bank
50
-
44
B
CBA
Beijing Royal Fighte
96 - 123
Dongguan Bank
46
-
74
T
CBA
FuJian
99 - 110
Dongguan Bank
43
-
61
T
CBA
Dongguan Bank
103 - 114
Chouzhou Bank
48
-
64
B
CBA
Dongguan Bank
102 - 91
Tianjin Pioneers
45
-
49
T
CBA
Dongguan Bank
124 - 108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
T
CBA
BeiJing
84 - 102
Dongguan Bank
37
-
49
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 108
Dongguan Bank
61
-
55
T
CBA
Dongguan Bank
124 - 103
FuJian
64
-
58
T
Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
88 - 116
LiaoNing
50
-
65
T
CBA
LiaoNing
105 - 87
SiChuan
61
-
39
T
CBA
LiaoNing
82 - 74
BeiJing
44
-
39
T
CBA
Beijing Royal Fighte
92 - 110
LiaoNing
52
-
55
T
CBA
Tianjin Pioneers
98 - 110
LiaoNing
50
-
57
T
CBA
LiaoNing
104 - 87
FuJian
47
-
34
T
CBA
LiaoNing
112 - 108
Jilin Northeast Tige
42
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
99 - 114
LiaoNing
45
-
63
T
CBA
BeiJing
81 - 78
LiaoNing
38
-
47
B
CBA
LiaoNing
98 - 91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
T

60.8%
52.3%
39.8%
36.8%
127.3%
69.2%
72.8%
75.6%
40.3
42
29.4
25
9.6
12.3
14.9
14.9