Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 7 20 92.1 100.8 -8.7 17 26%
Chủ 13 4 9 91.2 101.4 -10.2 17 31%
Khách 14 3 11 92.9 100.2 -7.3 18 21%
trận gần đây 10 4 6 95.9 102 -6.1 40%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 5 22 91.1 109.2 -18.1 19 19%
Chủ 14 1 13 87.7 110.4 -22.7 20 7%
Khách 13 4 9 94.8 107.9 -13.1 17 31%
trận gần đây 10 3 7 100.8 110.3 -9.5 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
81 - 101
SiChuan
53
-
61
T
CBA
SiChuan
102 - 93
FuJian
49
-
35
T
CBA
SiChuan
100 - 90
FuJian
45
-
41
T
CBA
FuJian
80 - 101
SiChuan
26
-
54
T
CBA
FuJian
104 - 113
SiChuan
55
-
58
T
CBA
SiChuan
113 - 121
FuJian
58
-
54
B
CBA
SiChuan
90 - 80
FuJian
45
-
33
T
CBA
FuJian
79 - 89
SiChuan
37
-
52
T
CBA
SiChuan
85 - 79
FuJian
46
-
41
T
CBA
SiChuan
84 - 105
FuJian
39
-
55
B

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
119 - 99
SiChuan
58
-
54
B
CBA
LiaoNing
105 - 87
SiChuan
61
-
39
B
CBA
SiChuan
84 - 107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
115 - 117
SiChuan
55
-
57
T
CBA
BeiJing
91 - 77
SiChuan
37
-
36
B
CBA
SiChuan
114 - 110
Jilin Northeast Tige
48
-
59
T
CBA
SiChuan
86 - 118
Chouzhou Bank
41
-
69
B
CBA
Beijing Royal Fighte
89 - 111
SiChuan
50
-
59
T
CBA
FuJian
81 - 101
SiChuan
53
-
61
T
CBA
SiChuan
83 - 85
BeiJing
47
-
54
B
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
88 - 103
FuJian
45
-
43
T
CBA
Tianjin Pioneers
120 - 130
FuJian
64
-
61
T
CBA
FuJian
104 - 107
Jilin Northeast Tige
55
-
52
B
CBA
FuJian
99 - 110
Dongguan Bank
43
-
61
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
115 - 110
FuJian
69
-
49
B
CBA
LiaoNing
104 - 87
FuJian
47
-
34
B
CBA
FuJian
111 - 100
Beijing Royal Fighte
57
-
57
T
CBA
FuJian
80 - 134
Tianjin Pioneers
35
-
63
B
CBA
FuJian
81 - 101
SiChuan
53
-
61
B
CBA
Dongguan Bank
124 - 103
FuJian
64
-
58
B

49.3%
51.8%
37.8%
31.1%
69%
137.8%
75.5%
74.1%
39.9
38.9
26.9
22.6
7.1
9.9
17.8
15.6