Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
35 25 27 26 60 113
22 19 34 28 41 103
- Shanxi Zhongyu - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kay Felder
    Kay Felder
    34
    6/11
    7/7
  • Taylor B.
    Taylor B.
    34
    7/11
    8/9
Board
  • Xing Zhiqiang
    Xing Zhiqiang
    12
    11
    1
  • Todorovic M.
    Todorovic M.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Kay Felder
    Kay Felder
    10
    2
    36
  • Todorovic M.
    Todorovic M.
    8
    0
    25

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 1-3 2-8 3-3 3 1 2 0 11
36 6-11 5-9 7-7 4 10 3 0 34
39 0-0 3-8 2-6 12 1 3 0 11
20 3-3 0-2 0-0 3 1 2 0 6
31 3-7 1-1 2-2 5 4 4 0 11
39 7-11 1-3 8-8 9 2 4 0 25
16 3-4 0-1 2-4 9 2 3 0 8
11 1-1 0-2 2-2 0 3 3 0 4
5 0-0 1-3 0-0 1 0 2 0 3

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-11 4-11 8-9 2 5 2 0 34
11 0-0 2-4 0-0 2 0 2 0 6
32 0-3 0-1 2-2 2 0 6 0 2
39 1-1 2-6 2-2 2 0 2 0 10
25 10-15 0-0 2-2 9 8 3 0 22
20 0-1 1-3 0-0 0 1 2 0 3
19 2-2 1-4 2-2 3 3 0 0 9
17 3-4 0-1 2-3 3 0 4 0 8
7 0-0 0-1 0-0 2 0 2 0 0

Shanxi Zhongyu
Ningbo Rockets

Shanxi Zhongyu

Ningbo Rockets

  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg