Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 12 | 15 | 94.1 | 90.6 | 3.5 | 14 | 44% |
Chủ | 13 | 7 | 6 | 96.2 | 90.2 | 6 | 12 | 54% |
Khách | 14 | 5 | 9 | 92.2 | 90.9 | 1.3 | 13 | 36% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 95.3 | 95.5 | -0.2 | 30% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 16 | 11 | 96.6 | 95 | 1.6 | 6 | 59% |
Chủ | 14 | 9 | 5 | 98.1 | 96 | 2.1 | 6 | 64% |
Khách | 13 | 7 | 6 | 95 | 93.9 | 1.1 | 10 | 54% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 98.6 | 88.5 | 10.1 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
108
-
99
QingDao
60
-
49
B
CBA
QingDao
100
-
119
XinJiang
63
-
52
B
CBA
XinJiang
92
-
89
QingDao
48
-
47
B
CBA
QingDao
136
-
117
XinJiang
60
-
55
T
CBA
XinJiang
129
-
106
QingDao
58
-
54
B
CBA
XinJiang
113
-
101
QingDao
68
-
53
B
CBA
QingDao
112
-
89
XinJiang
64
-
38
T
CBA
QingDao
82
-
102
XinJiang
39
-
50
B
CBA
QingDao
90
-
95
XinJiang
53
-
49
B
CBA
QingDao
99
-
113
XinJiang
60
-
58
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
99
-
106
Shenzhen
47
-
57
B
CBA
QingDao
98
-
77
ZheJiang Guangsha
60
-
40
T
CBA
ShanXi
114
-
99
QingDao
56
-
39
B
CBA
Shandong Heroes
97
-
81
QingDao
54
-
40
B
CBA
QingDao
88
-
86
Guangzhou
56
-
39
T
CBA
QingDao
95
-
101
Suzhou Dragons
44
-
53
B
CBA
XinJiang
108
-
99
QingDao
60
-
49
B
CBA
ShangHai
96
-
91
QingDao
57
-
44
B
CBA
ZheJiang Guangsha
92
-
82
QingDao
47
-
45
B
CBA
QingDao
121
-
78
Ningbo Rockets
58
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
78
-
83
XinJiang
30
-
37
T
CBA
XinJiang
94
-
63
Suzhou Dragons
55
-
39
T
CBA
XinJiang
92
-
91
Shenzhen
48
-
36
T
CBA
ShangHai
114
-
96
XinJiang
63
-
49
B
CBA
Shandong Heroes
95
-
100
XinJiang
39
-
56
T
CBA
Guangzhou
83
-
113
XinJiang
35
-
63
T
CBA
XinJiang
108
-
99
QingDao
60
-
49
T
CBA
XinJiang
127
-
110
ShanXi
66
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
75
-
88
XinJiang
34
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
77
-
85
XinJiang
38
-
35
T