Bảng xếp hạng
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 9 | 92 | 85.3 | 6.7 | 4 | 65% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 90.1 | 86.5 | 3.6 | 9 | 62% |
Khách | 13 | 9 | 4 | 94 | 84.1 | 9.9 | 4 | 69% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 87.5 | 87.4 | 0.1 | 70% |
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 22 | 90.7 | 110 | -19.3 | 19 | 15% |
Chủ | 14 | 1 | 13 | 87.7 | 110.4 | -22.7 | 20 | 7% |
Khách | 12 | 3 | 9 | 94.2 | 109.6 | -15.4 | 19 | 25% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 98.6 | 112.5 | -13.9 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
81
-
123
BeiJing
39
-
56
T
CBA
BeiJing
80
-
81
FuJian
42
-
39
B
CBA
BeiJing
106
-
86
FuJian
70
-
47
T
CBA
FuJian
113
-
111
BeiJing
46
-
50
B
CBA
BeiJing
125
-
92
FuJian
68
-
40
T
CBA
FuJian
90
-
99
BeiJing
40
-
47
T
CBA
FuJian
124
-
91
BeiJing
56
-
51
B
CBA
BeiJing
80
-
71
FuJian
33
-
47
T
CBA
FuJian
79
-
83
BeiJing
37
-
38
T
CBA
BeiJing
107
-
75
FuJian
62
-
28
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
79
-
100
Jilin Northeast Tige
45
-
58
B
CBA
LiaoNing
82
-
74
BeiJing
44
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
83
-
90
BeiJing
45
-
44
T
CBA
BeiJing
91
-
77
SiChuan
37
-
36
T
CBA
BeiJing
82
-
75
Beijing Royal Fighte
34
-
36
T
CBA
Tianjin Pioneers
89
-
91
BeiJing
42
-
43
T
CBA
BeiJing
84
-
102
Dongguan Bank
37
-
49
B
CBA
BeiJing
81
-
78
LiaoNing
38
-
47
T
CBA
SiChuan
83
-
85
BeiJing
47
-
54
T
CBA
BeiJing
118
-
105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
120
-
130
FuJian
64
-
61
T
CBA
FuJian
104
-
107
Jilin Northeast Tige
55
-
52
B
CBA
FuJian
99
-
110
Dongguan Bank
43
-
61
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
115
-
110
FuJian
69
-
49
B
CBA
LiaoNing
104
-
87
FuJian
47
-
34
B
CBA
FuJian
111
-
100
Beijing Royal Fighte
57
-
57
T
CBA
FuJian
80
-
134
Tianjin Pioneers
35
-
63
B
CBA
FuJian
81
-
101
SiChuan
53
-
61
B
CBA
Dongguan Bank
124
-
103
FuJian
64
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
110
-
81
FuJian
60
-
28
B