Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 13 | 96.5 | 98.6 | -2.1 | 12 | 50% |
Chủ | 12 | 5 | 7 | 89.7 | 96.3 | -6.6 | 15 | 42% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 102.3 | 100.5 | 1.8 | 8 | 57% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 106.6 | 105.7 | 0.9 | 50% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 21 | 5 | 99 | 88 | 11 | 2 | 81% |
Chủ | 14 | 11 | 3 | 95 | 88.8 | 6.2 | 1 | 79% |
Khách | 12 | 10 | 2 | 103.7 | 87.2 | 16.5 | 3 | 83% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 102.5 | 89.3 | 13.2 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
112
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
57
B
CBA
LiaoNing
92
-
85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
117
LiaoNing
49
-
66
B
CBA
LiaoNing
103
-
88
Jilin Northeast Tige
59
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
97
-
109
LiaoNing
55
-
46
B
CBA
LiaoNing
100
-
83
Jilin Northeast Tige
47
-
32
B
CBA
Jilin Northeast Tige
91
-
112
LiaoNing
45
-
59
B
CBA
LiaoNing
111
-
99
Jilin Northeast Tige
60
-
52
B
CBA
Jilin Northeast Tige
118
-
125
LiaoNing
56
-
70
B
CBA
LiaoNing
115
-
105
Jilin Northeast Tige
59
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
79
-
100
Jilin Northeast Tige
45
-
58
T
CBA
FuJian
104
-
107
Jilin Northeast Tige
55
-
52
T
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
126
Chouzhou Bank
44
-
60
B
CBA
Jilin Northeast Tige
95
-
110
Beijing Royal Fighte
46
-
52
B
CBA
SiChuan
114
-
110
Jilin Northeast Tige
48
-
59
B
CBA
LiaoNing
112
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
57
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113
-
125
Jilin Northeast Tige
61
-
53
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
108
Dongguan Bank
61
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
90
-
124
Jilin Northeast Tige
48
-
63
T
CBA
Tianjin Pioneers
101
-
106
Jilin Northeast Tige
43
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
105
-
87
SiChuan
61
-
39
T
CBA
LiaoNing
82
-
74
BeiJing
44
-
39
T
CBA
Beijing Royal Fighte
92
-
110
LiaoNing
52
-
55
T
CBA
Tianjin Pioneers
98
-
110
LiaoNing
50
-
57
T
CBA
LiaoNing
104
-
87
FuJian
47
-
34
T
CBA
LiaoNing
112
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
99
-
114
LiaoNing
45
-
63
T
CBA
BeiJing
81
-
78
LiaoNing
38
-
47
B
CBA
LiaoNing
98
-
91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
T
CBA
SiChuan
76
-
112
LiaoNing
42
-
46
T