Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 15 11 102.4 101 1.4 9 58%
Chủ 13 7 6 103.6 103.7 -0.1 11 54%
Khách 13 8 5 101.2 98.2 3 6 62%
trận gần đây 10 5 5 104.7 103.1 1.6 50%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 22 4 106 88.8 17.2 1 85%
Chủ 13 9 4 101.2 91.1 10.1 3 69%
Khách 13 13 0 110.8 86.5 24.3 1 100%
trận gần đây 10 7 3 108.4 93.3 15.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
91 - 114
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
87 - 123
Chouzhou Bank
47
-
62
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
78 - 127
Chouzhou Bank
31
-
65
B
CBA
Chouzhou Bank
124 - 92
NanJing TongXi DaShe
60
-
45
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
70 - 95
Chouzhou Bank
40
-
56
B
CBA
Chouzhou Bank
120 - 92
NanJing TongXi DaShe
62
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
86 - 119
Chouzhou Bank
36
-
67
B
CBA
Chouzhou Bank
114 - 97
NanJing TongXi DaShe
56
-
56
B
CBA
Chouzhou Bank
112 - 113
NanJing TongXi DaShe
55
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119 - 116
Chouzhou Bank
57
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
110 - 99
Dongguan Bank
50
-
44
T
CBA
SiChuan
84 - 107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
83 - 90
BeiJing
45
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
115 - 110
FuJian
69
-
49
T
CBA
Chouzhou Bank
91 - 114
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
T
CBA
Dongguan Bank
124 - 108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113 - 125
Jilin Northeast Tige
61
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 92
Tianjin Pioneers
47
-
45
T
CBA
LiaoNing
98 - 91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
B
CBA
BeiJing
118 - 105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
B
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
107 - 72
Beijing Royal Fighte
57
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
88 - 96
Tianjin Pioneers
61
-
55
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89 - 126
Chouzhou Bank
44
-
60
T
CBA
Dongguan Bank
103 - 114
Chouzhou Bank
48
-
64
T
CBA
Chouzhou Bank
91 - 114
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
B
CBA
SiChuan
86 - 118
Chouzhou Bank
41
-
69
T
CBA
Chouzhou Bank
99 - 114
LiaoNing
45
-
63
B
CBA
Beijing Royal Fighte
83 - 120
Chouzhou Bank
47
-
62
T
CBA
Tianjin Pioneers
95 - 111
Chouzhou Bank
55
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
110 - 81
FuJian
60
-
28
T

51.1%
52.9%
37.7%
33.2%
77.9%
73.9%
81.4%
70.4%
41
46.1
27.4
29.4
8.9
12.4
17.9
15.6