Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 20 6 102.4 91.6 10.8 3 77%
Chủ 12 9 3 107.2 95.3 11.9 4 75%
Khách 14 11 3 98.2 88.4 9.8 2 79%
trận gần đây 10 8 2 110.4 99.7 10.7 80%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 7 19 91.8 100.1 -8.3 17 27%
Chủ 13 4 9 91.2 101.4 -10.2 17 31%
Khách 13 3 10 92.5 98.8 -6.3 17 23%
trận gần đây 10 4 6 93.6 101.3 -7.7 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
105 - 116
Dongguan Bank
46
-
49
T
CBA
SiChuan
76 - 110
Dongguan Bank
35
-
55
T
CBA
Dongguan Bank
111 - 108
SiChuan
53
-
48
T
CBA
Dongguan Bank
107 - 92
SiChuan
50
-
35
T
CBA
SiChuan
88 - 114
Dongguan Bank
51
-
48
T
CBA
Dongguan Bank
121 - 90
SiChuan
66
-
51
T
CBA
SiChuan
90 - 111
Dongguan Bank
38
-
52
T
CBA
Dongguan Bank
122 - 100
SiChuan
70
-
45
T
CBA
SiChuan
108 - 119
Dongguan Bank
41
-
60
T
CBA
SiChuan
100 - 123
Dongguan Bank
55
-
66
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
110 - 99
Dongguan Bank
50
-
44
B
CBA
Beijing Royal Fighte
96 - 123
Dongguan Bank
46
-
74
T
CBA
FuJian
99 - 110
Dongguan Bank
43
-
61
T
CBA
Dongguan Bank
103 - 114
Chouzhou Bank
48
-
64
B
CBA
Dongguan Bank
102 - 91
Tianjin Pioneers
45
-
49
T
CBA
Dongguan Bank
124 - 108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
T
CBA
BeiJing
84 - 102
Dongguan Bank
37
-
49
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 108
Dongguan Bank
61
-
55
T
CBA
Dongguan Bank
124 - 103
FuJian
64
-
58
T
CBA
Dongguan Bank
109 - 90
Beijing Royal Fighte
67
-
39
T
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
105 - 87
SiChuan
61
-
39
B
CBA
SiChuan
84 - 107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
115 - 117
SiChuan
55
-
57
T
CBA
BeiJing
91 - 77
SiChuan
37
-
36
B
CBA
SiChuan
114 - 110
Jilin Northeast Tige
48
-
59
T
CBA
SiChuan
86 - 118
Chouzhou Bank
41
-
69
B
CBA
Beijing Royal Fighte
89 - 111
SiChuan
50
-
59
T
CBA
FuJian
81 - 101
SiChuan
53
-
61
T
CBA
SiChuan
83 - 85
BeiJing
47
-
54
B
CBA
SiChuan
76 - 112
LiaoNing
42
-
46
B

60.7%
50.1%
39.4%
33.3%
162.3%
77.3%
73.4%
76.1%
41.6
40.7
29.4
26.1
9.3
7.3
15.7
18.1