Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 10 21 27 30 78
12 25 25 21 37 83
- Ningbo Rockets - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Todorovic M.
    Todorovic M.
    23
    4/13
    12/15
  • Fall T.
    Fall T.
    22
    9/10
    4/9
Board
  • Todorovic M.
    Todorovic M.
    12
    6
    6
  • Fall T.
    Fall T.
    13
    7
    6
Kiến tạo
  • Wang Xu
    Wang Xu
    6
    1
    21
  • Yu Dehao
    Yu Dehao
    9
    2
    30

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-8 1-8 2-2 6 2 4 0 13
23 0-0 1-2 0-0 1 3 5 0 3
23 2-3 0-1 3-3 1 1 2 0 7
25 4-13 1-3 12-15 12 2 6 0 23
34 3-5 2-5 1-1 6 1 2 0 13
22 3-9 0-2 1-1 0 3 5 0 7
21 1-1 1-5 0-0 3 6 2 0 5
16 0-3 0-0 0-0 0 1 0 0 0
11 0-1 0-1 0-0 3 0 0 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 0-4 0-1 0-2 8 9 3 0 0
28 3-4 0-2 1-3 5 3 1 0 7
28 5-9 2-3 1-1 3 3 2 0 17
18 0-0 1-2 2-2 6 0 4 0 5
31 9-10 0-0 4-9 13 1 6 0 22
31 1-5 1-6 5-6 4 4 1 0 10
21 1-3 2-12 0-2 3 0 1 0 8
17 0-1 2-5 2-2 1 0 1 0 8
13 0-2 1-6 2-2 3 3 3 0 5
7 0-1 0-0 0-0 1 0 1 0 0
5 0-1 0-0 1-2 1 0 0 0 1
4 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0

Ningbo Rockets
Xinjiang

Ningbo Rockets

  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg

Xinjiang

  • Lin Qi
    Lin Qi
    Suspended