Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 14 | 11 | 102.1 | 101 | 1.1 | 9 | 56% |
Chủ | 12 | 6 | 6 | 103.1 | 104.1 | -1 | 13 | 50% |
Khách | 13 | 8 | 5 | 101.2 | 98.2 | 3 | 5 | 62% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 104.8 | 103.5 | 1.3 | 50% |
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 20 | 5 | 102.5 | 90.9 | 11.6 | 3 | 80% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 107.2 | 95.3 | 11.9 | 2 | 75% |
Khách | 13 | 11 | 2 | 98.2 | 86.8 | 11.4 | 2 | 85% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 109.9 | 97.6 | 12.3 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
124
-
108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
102
-
116
Dongguan Bank
54
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
101
-
87
NanJing TongXi DaShe
51
-
37
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
86
-
101
Dongguan Bank
39
-
59
B
CBA
Dongguan Bank
161
-
109
NanJing TongXi DaShe
98
-
66
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
92
-
114
Dongguan Bank
50
-
64
B
CBA
Dongguan Bank
131
-
106
NanJing TongXi DaShe
54
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
91
-
116
Dongguan Bank
42
-
55
B
CBA
Dongguan Bank
114
-
79
NanJing TongXi DaShe
60
-
41
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
106
-
124
Dongguan Bank
53
-
69
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
84
-
107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
83
-
90
BeiJing
45
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
115
-
110
FuJian
69
-
49
T
CBA
Chouzhou Bank
91
-
114
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
T
CBA
Dongguan Bank
124
-
108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113
-
125
Jilin Northeast Tige
61
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
101
-
92
Tianjin Pioneers
47
-
45
T
CBA
LiaoNing
98
-
91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
B
CBA
BeiJing
118
-
105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111
-
103
SiChuan
48
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
96
-
123
Dongguan Bank
46
-
74
T
CBA
FuJian
99
-
110
Dongguan Bank
43
-
61
T
CBA
Dongguan Bank
103
-
114
Chouzhou Bank
48
-
64
B
CBA
Dongguan Bank
102
-
91
Tianjin Pioneers
45
-
49
T
CBA
Dongguan Bank
124
-
108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
T
CBA
BeiJing
84
-
102
Dongguan Bank
37
-
49
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
108
Dongguan Bank
61
-
55
T
CBA
Dongguan Bank
124
-
103
FuJian
64
-
58
T
CBA
Dongguan Bank
109
-
90
Beijing Royal Fighte
67
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
89
-
94
Dongguan Bank
48
-
46
T