Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 20 | 5 | 98.8 | 88.1 | 10.7 | 2 | 80% |
Chủ | 13 | 10 | 3 | 94.2 | 88.9 | 5.3 | 1 | 77% |
Khách | 12 | 10 | 2 | 103.7 | 87.2 | 16.5 | 3 | 83% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 105.8 | 89.3 | 16.5 | 90% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 7 | 18 | 92 | 99.9 | -7.9 | 17 | 28% |
Chủ | 13 | 4 | 9 | 91.2 | 101.4 | -10.2 | 17 | 31% |
Khách | 12 | 3 | 9 | 92.9 | 98.2 | -5.3 | 17 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 95.2 | 101.9 | -6.7 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
76
-
112
LiaoNing
42
-
46
T
CBA
SiChuan
85
-
102
LiaoNing
43
-
62
T
CBA
LiaoNing
134
-
90
SiChuan
64
-
45
T
CBA
SiChuan
85
-
121
LiaoNing
40
-
74
T
CBA
LiaoNing
93
-
79
SiChuan
53
-
37
T
CBA
SiChuan
115
-
102
LiaoNing
56
-
53
B
CBA
LiaoNing
126
-
79
SiChuan
71
-
37
T
CBA
SiChuan
107
-
119
LiaoNing
42
-
46
T
CBA
LiaoNing
126
-
86
SiChuan
60
-
45
T
CBA
SiChuan
100
-
111
LiaoNing
47
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
82
-
74
BeiJing
44
-
39
T
CBA
Beijing Royal Fighte
92
-
110
LiaoNing
52
-
55
T
CBA
Tianjin Pioneers
98
-
110
LiaoNing
50
-
57
T
CBA
LiaoNing
104
-
87
FuJian
47
-
34
T
CBA
LiaoNing
112
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
99
-
114
LiaoNing
45
-
63
T
CBA
BeiJing
81
-
78
LiaoNing
38
-
47
B
CBA
LiaoNing
98
-
91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
T
CBA
SiChuan
76
-
112
LiaoNing
42
-
46
T
CBA
FuJian
87
-
138
LiaoNing
44
-
80
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
84
-
107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
115
-
117
SiChuan
55
-
57
T
CBA
BeiJing
91
-
77
SiChuan
37
-
36
B
CBA
SiChuan
114
-
110
Jilin Northeast Tige
48
-
59
T
CBA
SiChuan
86
-
118
Chouzhou Bank
41
-
69
B
CBA
Beijing Royal Fighte
89
-
111
SiChuan
50
-
59
T
CBA
FuJian
81
-
101
SiChuan
53
-
61
T
CBA
SiChuan
83
-
85
BeiJing
47
-
54
B
CBA
SiChuan
76
-
112
LiaoNing
42
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111
-
103
SiChuan
48
-
49
B