Bảng xếp hạng
Beijing Royal Fighte
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 14 | 90.1 | 96.7 | -6.6 | 15 | 42% |
Chủ | 12 | 5 | 7 | 86.8 | 94 | -7.2 | 16 | 42% |
Khách | 12 | 5 | 7 | 93.4 | 99.4 | -6 | 14 | 42% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 93.5 | 108.3 | -14.8 | 20% |
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 19 | 5 | 101.7 | 90.7 | 11 | 3 | 79% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 107.2 | 95.3 | 11.9 | 2 | 75% |
Khách | 12 | 10 | 2 | 96.1 | 86 | 10.1 | 3 | 83% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 109.2 | 98.5 | 10.7 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
109
-
90
Beijing Royal Fighte
67
-
39
B
CBA
Beijing Royal Fighte
20
-
0
Dongguan Bank
0
-
0
T
CBA
Dongguan Bank
109
-
80
Beijing Royal Fighte
54
-
32
B
CBA
Beijing Royal Fighte
106
-
93
Dongguan Bank
49
-
47
T
CBA
Dongguan Bank
127
-
109
Beijing Royal Fighte
67
-
60
B
CBA
Beijing Royal Fighte
96
-
127
Dongguan Bank
50
-
56
B
CBA
Dongguan Bank
136
-
91
Beijing Royal Fighte
81
-
53
B
CBA
Beijing Royal Fighte
126
-
111
Dongguan Bank
68
-
61
T
CBA
Dongguan Bank
129
-
101
Beijing Royal Fighte
62
-
47
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109
-
131
Dongguan Bank
57
-
62
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
92
-
110
LiaoNing
52
-
55
B
CBA
Jilin Northeast Tige
95
-
110
Beijing Royal Fighte
46
-
52
T
CBA
BeiJing
82
-
75
Beijing Royal Fighte
34
-
36
B
CBA
FuJian
111
-
100
Beijing Royal Fighte
57
-
57
B
CBA
Beijing Royal Fighte
89
-
111
SiChuan
50
-
59
B
CBA
Beijing Royal Fighte
83
-
120
Chouzhou Bank
47
-
62
B
CBA
Beijing Royal Fighte
90
-
124
Jilin Northeast Tige
48
-
63
B
CBA
Dongguan Bank
109
-
90
Beijing Royal Fighte
67
-
39
B
CBA
Beijing Royal Fighte
97
-
91
Tianjin Pioneers
49
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
130
-
109
Beijing Royal Fighte
53
-
58
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
99
-
110
Dongguan Bank
43
-
61
T
CBA
Dongguan Bank
103
-
114
Chouzhou Bank
48
-
64
B
CBA
Dongguan Bank
102
-
91
Tianjin Pioneers
45
-
49
T
CBA
Dongguan Bank
124
-
108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
T
CBA
BeiJing
84
-
102
Dongguan Bank
37
-
49
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
108
Dongguan Bank
61
-
55
T
CBA
Dongguan Bank
124
-
103
FuJian
64
-
58
T
CBA
Dongguan Bank
109
-
90
Beijing Royal Fighte
67
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
89
-
94
Dongguan Bank
48
-
46
T
CBA
SiChuan
105
-
116
Dongguan Bank
46
-
49
T