Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 11 12 103.9 105.8 -1.9 12 48%
Chủ 12 8 4 104.8 103.7 1.1 9 67%
Khách 11 3 8 102.9 108.1 -5.2 16 27%
trận gần đây 10 2 8 100.6 107.5 -6.9 20%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 11 13 93.6 89.5 4.1 14 46%
Chủ 11 6 5 95.8 89.9 5.9 12 55%
Khách 13 5 8 91.7 89.2 2.5 13 38%
trận gần đây 10 5 5 97.1 92.1 5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
99 - 90
ShanXi
49
-
46
B
CBA
ShanXi
103 - 102
QingDao
45
-
56
T
CBA ASL
ShanXi
79 - 89
QingDao
49
-
53
B
CBA ASL
ShanXi
71 - 104
QingDao
37
-
52
B
CBA
ShanXi
98 - 85
QingDao
52
-
46
T
CBA
QingDao
110 - 105
ShanXi
55
-
60
B
CBA
ShanXi
94 - 103
QingDao
46
-
53
B
CBA
QingDao
102 - 105
ShanXi
43
-
39
T
CBA
QingDao
79 - 90
ShanXi
47
-
44
T
CBA
QingDao
105 - 96
ShanXi
48
-
57
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
112 - 101
ShanXi
60
-
59
B
CBA
ShanXi
113 - 132
ShangHai
60
-
73
B
CBA
ShanXi
118 - 107
Shandong Heroes
66
-
55
T
CBA
Ningbo Rockets
100 - 95
ShanXi
51
-
40
B
CBA
XinJiang
127 - 110
ShanXi
66
-
54
B
CBA
Shenzhen
104 - 94
ShanXi
51
-
44
B
CBA
ShanXi
101 - 86
Suzhou Dragons
39
-
47
T
CBA
ShanXi
100 - 108
Guangzhou
43
-
55
B
CBA
ShanXi
84 - 100
ZheJiang Guangsha
43
-
54
B
CBA
QingDao
99 - 90
ShanXi
49
-
46
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
97 - 81
QingDao
54
-
40
B
CBA
QingDao
88 - 86
Guangzhou
56
-
39
T
CBA
QingDao
95 - 101
Suzhou Dragons
44
-
53
B
CBA
XinJiang
108 - 99
QingDao
60
-
49
B
CBA
ShangHai
96 - 91
QingDao
57
-
44
B
CBA
ZheJiang Guangsha
92 - 82
QingDao
47
-
45
B
CBA
QingDao
121 - 78
Ningbo Rockets
58
-
41
T
CBA
Ningbo Rockets
85 - 126
QingDao
48
-
61
T
CBA
Guangzhou
88 - 89
QingDao
35
-
43
T
CBA
QingDao
99 - 90
ShanXi
49
-
46
T

52%
53.1%
36%
31.2%
77.4%
-772.7%
73.1%
79.6%
37.9
42.6
23.4
20.5
7.8
7
12.9
13.8