Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 17 | 92.3 | 99.6 | -7.3 | 17 | 29% |
Chủ | 12 | 4 | 8 | 91.8 | 100.9 | -9.1 | 17 | 33% |
Khách | 12 | 3 | 9 | 92.9 | 98.2 | -5.3 | 17 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 97.3 | 102.8 | -5.5 | 40% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 11 | 101.9 | 101.8 | 0.1 | 9 | 54% |
Chủ | 12 | 6 | 6 | 103.1 | 104.1 | -1 | 11 | 50% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 100.8 | 99.4 | 1.4 | 7 | 58% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 107.1 | 106 | 1.1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
111
-
103
SiChuan
48
-
49
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
106
-
110
SiChuan
57
-
52
T
CBA
SiChuan
96
-
84
NanJing TongXi DaShe
49
-
36
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
111
SiChuan
43
-
59
T
CBA
SiChuan
93
-
73
NanJing TongXi DaShe
54
-
28
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
70
-
100
SiChuan
41
-
56
T
CBA
SiChuan
117
-
98
NanJing TongXi DaShe
47
-
42
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
103
-
101
SiChuan
39
-
55
B
CBA
SiChuan
96
-
77
NanJing TongXi DaShe
55
-
35
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
88
-
83
SiChuan
32
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
115
-
117
SiChuan
55
-
57
T
CBA
BeiJing
91
-
77
SiChuan
37
-
36
B
CBA
SiChuan
114
-
110
Jilin Northeast Tige
48
-
59
T
CBA
SiChuan
86
-
118
Chouzhou Bank
41
-
69
B
CBA
Beijing Royal Fighte
89
-
111
SiChuan
50
-
59
T
CBA
FuJian
81
-
101
SiChuan
53
-
61
T
CBA
SiChuan
83
-
85
BeiJing
47
-
54
B
CBA
SiChuan
76
-
112
LiaoNing
42
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111
-
103
SiChuan
48
-
49
B
CBA
SiChuan
105
-
116
Dongguan Bank
46
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
83
-
90
BeiJing
45
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
115
-
110
FuJian
69
-
49
T
CBA
Chouzhou Bank
91
-
114
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
T
CBA
Dongguan Bank
124
-
108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113
-
125
Jilin Northeast Tige
61
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
101
-
92
Tianjin Pioneers
47
-
45
T
CBA
LiaoNing
98
-
91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
B
CBA
BeiJing
118
-
105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111
-
103
SiChuan
48
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
130
-
109
Beijing Royal Fighte
53
-
58
T