Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 19 | 5 | 99.5 | 88.7 | 10.8 | 2 | 79% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 95.2 | 90.2 | 5 | 1 | 75% |
Khách | 12 | 10 | 2 | 103.7 | 87.2 | 16.5 | 2 | 83% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 109.4 | 92.1 | 17.3 | 90% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 17 | 7 | 93.3 | 84.8 | 8.5 | 4 | 71% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 91 | 85.4 | 5.6 | 4 | 67% |
Khách | 12 | 9 | 3 | 95.7 | 84.2 | 11.5 | 4 | 75% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 97.9 | 86.6 | 11.3 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
81
-
78
LiaoNing
38
-
47
B
CBA
LiaoNing
83
-
81
BeiJing
42
-
44
T
CBA
LiaoNing
103
-
95
BeiJing
54
-
51
T
CBA
BeiJing
99
-
76
LiaoNing
57
-
42
B
CBA
LiaoNing
104
-
96
BeiJing
51
-
40
T
CBA
BeiJing
83
-
105
LiaoNing
44
-
50
T
CBA
BeiJing
91
-
82
LiaoNing
50
-
34
B
CBA
LiaoNing
109
-
91
BeiJing
48
-
37
T
CBA ASL
BeiJing
65
-
86
LiaoNing
33
-
44
T
CBA ASL
LiaoNing
69
-
57
BeiJing
34
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
92
-
110
LiaoNing
52
-
55
T
CBA
Tianjin Pioneers
98
-
110
LiaoNing
50
-
57
T
CBA
LiaoNing
104
-
87
FuJian
47
-
34
T
CBA
LiaoNing
112
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
99
-
114
LiaoNing
45
-
63
T
CBA
BeiJing
81
-
78
LiaoNing
38
-
47
B
CBA
LiaoNing
98
-
91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
T
CBA
SiChuan
76
-
112
LiaoNing
42
-
46
T
CBA
FuJian
87
-
138
LiaoNing
44
-
80
T
CBA
LiaoNing
118
-
102
Tianjin Pioneers
65
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
83
-
90
BeiJing
45
-
44
T
CBA
BeiJing
91
-
77
SiChuan
37
-
36
T
CBA
BeiJing
82
-
75
Beijing Royal Fighte
34
-
36
T
CBA
Tianjin Pioneers
89
-
91
BeiJing
42
-
43
T
CBA
BeiJing
84
-
102
Dongguan Bank
37
-
49
B
CBA
BeiJing
81
-
78
LiaoNing
38
-
47
T
CBA
SiChuan
83
-
85
BeiJing
47
-
54
T
CBA
BeiJing
118
-
105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
134
BeiJing
58
-
75
T
CBA
FuJian
81
-
123
BeiJing
39
-
56
T