Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
38 25 26 25 63 114
32 17 25 22 49 96
- Shanghai - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    26
    5/12
    1/2
  • Qi Lin
    Qi Lin
    21
    5/11
    5/7
Board
  • Wang Zhelin
    Wang Zhelin
    17
    16
    1
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    13
    9
    4
Kiến tạo
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    14
    2
    31
  • Yu Dehao
    Yu Dehao
    7
    1
    26

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-12 5-10 1-2 8 14 2 0 26
20 0-1 0-2 0-0 1 3 0 0 0
36 4-8 0-1 0-0 13 3 2 0 8
19 2-3 1-3 0-0 1 0 0 0 7
32 9-14 0-3 6-10 17 2 5 0 24
30 0-0 4-7 0-0 2 0 4 0 12
20 8-10 0-0 2-2 5 1 2 0 18
17 1-2 0-1 0-0 2 4 5 0 2
16 4-9 1-4 4-4 2 2 3 0 15
10 1-2 0-0 0-0 1 0 3 0 2
5 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 0-2 4-5 2-2 5 7 4 0 14
25 2-3 1-7 0-0 1 3 3 0 7
36 3-15 2-4 8-11 13 4 1 0 20
16 0-1 0-4 0-0 0 0 0 0 0
30 5-6 0-0 4-10 13 0 3 0 14
29 5-11 2-3 5-7 7 1 0 0 21
22 0-2 1-5 2-2 1 3 1 0 5
16 2-6 1-5 1-2 2 2 1 0 8
12 0-1 0-2 0-0 0 1 1 0 0
11 0-0 0-0 0-0 3 0 6 0 0
9 2-2 0-0 0-0 1 0 0 0 4
1 0-0 1-2 0-0 0 0 0 0 3

Shanghai
Xinjiang

Shanghai

  • Liu Lijia
    Liu Lijia
    Ankle
  • Pan Wei
    Pan Wei
    Knee

Xinjiang

  • Lin Qi
    Lin Qi
    Suspended