Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 3 20 88 109.7 -21.7 19 13%
Chủ 12 1 11 85.4 110.7 -25.3 20 8%
Khách 11 2 9 90.9 108.6 -17.7 19 18%
trận gần đây 10 1 9 92.4 118.9 -26.5 10%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 18 5 101.3 90.3 11 3 78%
Chủ 12 9 3 107.2 95.3 11.9 2 75%
Khách 11 9 2 94.8 84.8 10 3 82%
trận gần đây 10 9 1 109.9 97.7 12.2 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
124 - 103
FuJian
64
-
58
B
CBA
FuJian
104 - 108
Dongguan Bank
54
-
40
B
CBA
Dongguan Bank
98 - 91
FuJian
46
-
37
B
CBA
Dongguan Bank
137 - 122
FuJian
72
-
54
B
CBA
FuJian
110 - 125
Dongguan Bank
52
-
73
B
CBA
FuJian
145 - 153
Dongguan Bank
71
-
78
B
CBA
Dongguan Bank
123 - 111
FuJian
64
-
56
B
CBA
Dongguan Bank
143 - 126
FuJian
80
-
56
B
CBA
Dongguan Bank
151 - 121
FuJian
88
-
60
B
CBA
FuJian
100 - 139
Dongguan Bank
42
-
69
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
115 - 110
FuJian
69
-
49
B
CBA
LiaoNing
104 - 87
FuJian
47
-
34
B
CBA
FuJian
111 - 100
Beijing Royal Fighte
57
-
57
T
CBA
FuJian
80 - 134
Tianjin Pioneers
35
-
63
B
CBA
FuJian
81 - 101
SiChuan
53
-
61
B
CBA
Dongguan Bank
124 - 103
FuJian
64
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
110 - 81
FuJian
60
-
28
B
CBA
FuJian
87 - 138
LiaoNing
44
-
80
B
CBA
FuJian
81 - 123
BeiJing
39
-
56
B
CBA
FuJian
103 - 140
NanJing TongXi DaShe
57
-
64
B
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
103 - 114
Chouzhou Bank
48
-
64
B
CBA
Dongguan Bank
102 - 91
Tianjin Pioneers
45
-
49
T
CBA
Dongguan Bank
124 - 108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
T
CBA
BeiJing
84 - 102
Dongguan Bank
37
-
49
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 108
Dongguan Bank
61
-
55
T
CBA
Dongguan Bank
124 - 103
FuJian
64
-
58
T
CBA
Dongguan Bank
109 - 90
Beijing Royal Fighte
67
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
89 - 94
Dongguan Bank
48
-
46
T
CBA
SiChuan
105 - 116
Dongguan Bank
46
-
49
T
CBA
Dongguan Bank
117 - 91
Jilin Northeast Tige
63
-
44
T

49.2%
60.2%
26.9%
38.1%
110.1%
236.7%
76.4%
73.9%
37
43.2
19.1
28.2
9
8.5
15.9
14.6