Bảng xếp hạng

Tianjin Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 4 19 93.2 98.7 -5.5 18 17%
Chủ 11 2 9 93.9 98.8 -4.9 18 18%
Khách 12 2 10 92.5 98.5 -6 18 17%
trận gần đây 10 1 9 97.3 102.3 -5 10%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 6 17 91.3 98.9 -7.6 17 26%
Chủ 12 4 8 91.8 100.9 -9.1 17 33%
Khách 11 2 9 90.7 96.7 -6 17 18%
trận gần đây 10 3 7 96.5 102.5 -6 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
89 - 88
Tianjin Pioneers
55
-
37
B
CBA
Tianjin Pioneers
115 - 86
SiChuan
59
-
35
T
CBA
SiChuan
96 - 94
Tianjin Pioneers
49
-
47
B
CBA
SiChuan
108 - 99
Tianjin Pioneers
39
-
47
B
CBA
Tianjin Pioneers
112 - 110
SiChuan
60
-
46
T
CBA
Tianjin Pioneers
72 - 101
SiChuan
31
-
48
B
CBA
SiChuan
88 - 98
Tianjin Pioneers
48
-
54
T
CBA
SiChuan
94 - 98
Tianjin Pioneers
40
-
49
T
CBA
Tianjin Pioneers
95 - 93
SiChuan
44
-
54
T
CBA
Tianjin Pioneers
120 - 110
SiChuan
63
-
66
T

Tỷ số quá khứ   

Tianjin Pioneers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
98 - 110
LiaoNing
50
-
57
B
CBA
Dongguan Bank
102 - 91
Tianjin Pioneers
45
-
49
B
CBA
Tianjin Pioneers
89 - 91
BeiJing
42
-
43
B
CBA
FuJian
80 - 134
Tianjin Pioneers
35
-
63
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 92
Tianjin Pioneers
47
-
45
B
CBA
Tianjin Pioneers
95 - 111
Chouzhou Bank
55
-
56
B
CBA
Tianjin Pioneers
101 - 106
Jilin Northeast Tige
43
-
49
B
CBA
Beijing Royal Fighte
97 - 91
Tianjin Pioneers
49
-
44
B
CBA
LiaoNing
118 - 102
Tianjin Pioneers
65
-
44
B
CBA
BeiJing
107 - 80
Tianjin Pioneers
59
-
49
B
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
91 - 77
SiChuan
37
-
36
B
CBA
SiChuan
114 - 110
Jilin Northeast Tige
48
-
59
T
CBA
SiChuan
86 - 118
Chouzhou Bank
41
-
69
B
CBA
Beijing Royal Fighte
89 - 111
SiChuan
50
-
59
T
CBA
FuJian
81 - 101
SiChuan
53
-
61
T
CBA
SiChuan
83 - 85
BeiJing
47
-
54
B
CBA
SiChuan
76 - 112
LiaoNing
42
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111 - 103
SiChuan
48
-
49
B
CBA
SiChuan
105 - 116
Dongguan Bank
46
-
49
B
CBA
SiChuan
109 - 112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
B

53.8%
52.4%
30.6%
32.7%
151.7%
92.4%
78%
76.7%
41.3
41.2
26.9
27.8
10.1
7.3
16.7
16.6