Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 13 10 102.7 102.3 0.4 7 57%
Chủ 11 6 5 104.9 105.4 -0.5 11 55%
Khách 12 7 5 100.8 99.4 1.4 7 58%
trận gần đây 10 6 4 112.8 107.3 5.5 60%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 16 7 93.5 84.9 8.6 4 70%
Chủ 12 8 4 91 85.4 5.6 4 67%
Khách 11 8 3 96.2 84.4 11.8 4 73%
trận gần đây 10 9 1 99.6 86.3 13.3 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
118 - 105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
77 - 114
BeiJing
34
-
58
B
CBA
BeiJing
119 - 78
NanJing TongXi DaShe
56
-
45
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
89 - 119
BeiJing
47
-
64
B
CBA
BeiJing
126 - 88
NanJing TongXi DaShe
61
-
44
B
CBA
BeiJing
90 - 93
NanJing TongXi DaShe
46
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 100
BeiJing
51
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
79 - 94
BeiJing
40
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
96 - 97
BeiJing
45
-
35
B
CBA
BeiJing
89 - 73
NanJing TongXi DaShe
42
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
115 - 110
FuJian
69
-
49
T
CBA
Chouzhou Bank
91 - 114
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
T
CBA
Dongguan Bank
124 - 108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113 - 125
Jilin Northeast Tige
61
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 92
Tianjin Pioneers
47
-
45
T
CBA
LiaoNing
98 - 91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
B
CBA
BeiJing
118 - 105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111 - 103
SiChuan
48
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
130 - 109
Beijing Royal Fighte
53
-
58
T
CBA
FuJian
103 - 140
NanJing TongXi DaShe
57
-
64
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
91 - 77
SiChuan
37
-
36
T
CBA
BeiJing
82 - 75
Beijing Royal Fighte
34
-
36
T
CBA
Tianjin Pioneers
89 - 91
BeiJing
42
-
43
T
CBA
BeiJing
84 - 102
Dongguan Bank
37
-
49
B
CBA
BeiJing
81 - 78
LiaoNing
38
-
47
T
CBA
SiChuan
83 - 85
BeiJing
47
-
54
T
CBA
BeiJing
118 - 105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
93 - 134
BeiJing
58
-
75
T
CBA
FuJian
81 - 123
BeiJing
39
-
56
T
CBA
BeiJing
107 - 80
Tianjin Pioneers
59
-
49
T

54%
54.7%
39.2%
35.6%
88.4%
70.6%
82.1%
75.2%
40.9
39.8
29.6
30.1
10.4
11.3
17.7
14