Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 15 7 93.6 85.3 8.3 4 68%
Chủ 11 7 4 91 86.2 4.8 5 64%
Khách 11 8 3 96.2 84.4 11.8 4 73%
trận gần đây 10 8 2 99.9 88.7 11.2 80%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 6 16 91.9 99.3 -7.4 17 27%
Chủ 12 4 8 91.8 100.9 -9.1 17 33%
Khách 10 2 8 92.1 97.3 -5.2 17 20%
trận gần đây 10 3 7 98.4 104.4 -6 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
83 - 85
BeiJing
47
-
54
T
CBA
BeiJing
101 - 76
SiChuan
42
-
33
T
CBA
BeiJing
98 - 69
SiChuan
53
-
44
T
CBA
SiChuan
66 - 101
BeiJing
35
-
43
T
CBA
BeiJing
95 - 86
SiChuan
51
-
40
T
CBA
SiChuan
86 - 96
BeiJing
41
-
50
T
CBA
BeiJing
111 - 113
SiChuan
54
-
60
B
CBA
SiChuan
81 - 80
BeiJing
45
-
37
B
CBA
BeiJing
84 - 73
SiChuan
47
-
31
T
CBA
SiChuan
90 - 96
BeiJing
47
-
54
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
82 - 75
Beijing Royal Fighte
34
-
36
T
CBA
Tianjin Pioneers
89 - 91
BeiJing
42
-
43
T
CBA
BeiJing
84 - 102
Dongguan Bank
37
-
49
B
CBA
BeiJing
81 - 78
LiaoNing
38
-
47
T
CBA
SiChuan
83 - 85
BeiJing
47
-
54
T
CBA
BeiJing
118 - 105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
93 - 134
BeiJing
58
-
75
T
CBA
FuJian
81 - 123
BeiJing
39
-
56
T
CBA
BeiJing
107 - 80
Tianjin Pioneers
59
-
49
T
CBA
BeiJing
94 - 101
Chouzhou Bank
44
-
47
B
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
114 - 110
Jilin Northeast Tige
48
-
59
T
CBA
SiChuan
86 - 118
Chouzhou Bank
41
-
69
B
CBA
Beijing Royal Fighte
89 - 111
SiChuan
50
-
59
T
CBA
FuJian
81 - 101
SiChuan
53
-
61
T
CBA
SiChuan
83 - 85
BeiJing
47
-
54
B
CBA
SiChuan
76 - 112
LiaoNing
42
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111 - 103
SiChuan
48
-
49
B
CBA
SiChuan
105 - 116
Dongguan Bank
46
-
49
B
CBA
SiChuan
109 - 112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110 - 96
SiChuan
53
-
44
B

53.4%
53.4%
35%
33.4%
68.5%
97.3%
75.4%
76.3%
40
42.6
30.1
28.1
12.6
7.4
15.1
17.3