Bảng xếp hạng

Tianjin Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 4 18 93 98.1 -5.1 18 18%
Chủ 10 2 8 93.5 97.7 -4.2 18 20%
Khách 12 2 10 92.5 98.5 -6 18 17%
trận gần đây 10 1 9 97.8 102.4 -4.6 10%
Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 17 5 98.5 88.1 10.4 3 77%
Chủ 12 9 3 95.2 90.2 5 2 75%
Khách 10 8 2 102.4 85.6 16.8 3 80%
trận gần đây 10 7 3 101.9 93.2 8.7 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
118 - 102
Tianjin Pioneers
65
-
44
B
CBA
Tianjin Pioneers
88 - 106
LiaoNing
36
-
60
B
CBA
LiaoNing
112 - 93
Tianjin Pioneers
66
-
48
B
CBA
Tianjin Pioneers
106 - 114
LiaoNing
54
-
50
B
CBA
LiaoNing
108 - 88
Tianjin Pioneers
54
-
45
B
CBA
Tianjin Pioneers
91 - 119
LiaoNing
44
-
71
B
CBA
LiaoNing
121 - 108
Tianjin Pioneers
69
-
44
B
CBA
Tianjin Pioneers
78 - 133
LiaoNing
38
-
73
B
CBA
LiaoNing
123 - 109
Tianjin Pioneers
63
-
45
B
CBA ASL
Tianjin Pioneers
80 - 84
LiaoNing
37
-
31
B

Tỷ số quá khứ   

Tianjin Pioneers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
102 - 91
Tianjin Pioneers
45
-
49
B
CBA
Tianjin Pioneers
89 - 91
BeiJing
42
-
43
B
CBA
FuJian
80 - 134
Tianjin Pioneers
35
-
63
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 92
Tianjin Pioneers
47
-
45
B
CBA
Tianjin Pioneers
95 - 111
Chouzhou Bank
55
-
56
B
CBA
Tianjin Pioneers
101 - 106
Jilin Northeast Tige
43
-
49
B
CBA
Beijing Royal Fighte
97 - 91
Tianjin Pioneers
49
-
44
B
CBA
LiaoNing
118 - 102
Tianjin Pioneers
65
-
44
B
CBA
BeiJing
107 - 80
Tianjin Pioneers
59
-
49
B
CBA
Tianjin Pioneers
103 - 111
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
B
Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
104 - 87
FuJian
47
-
34
T
CBA
LiaoNing
112 - 108
Jilin Northeast Tige
42
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
99 - 114
LiaoNing
45
-
63
T
CBA
BeiJing
81 - 78
LiaoNing
38
-
47
B
CBA
LiaoNing
98 - 91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
T
CBA
SiChuan
76 - 112
LiaoNing
42
-
46
T
CBA
FuJian
87 - 138
LiaoNing
44
-
80
T
CBA
LiaoNing
118 - 102
Tianjin Pioneers
65
-
44
T
CBA
LiaoNing
60 - 102
Chouzhou Bank
38
-
46
B
CBA
LiaoNing
85 - 99
Dongguan Bank
40
-
54
B

53.7%
51.8%
29.5%
35%
167.5%
75.7%
74%
76%
43
43.8
26.9
26.5
10.3
11.2
15.9
16