Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 16 | 5 | 98.2 | 88.1 | 10.1 | 3 | 76% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 94.5 | 90.5 | 4 | 3 | 73% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 102.4 | 85.6 | 16.8 | 3 | 80% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 102.7 | 94.5 | 8.2 | 70% |
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 3 | 18 | 87 | 109.7 | -22.7 | 19 | 14% |
Chủ | 12 | 1 | 11 | 85.4 | 110.7 | -25.3 | 20 | 8% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 89.2 | 108.4 | -19.2 | 19 | 22% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 92.4 | 118 | -25.6 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
87
-
138
LiaoNing
44
-
80
T
CBA
FuJian
70
-
81
LiaoNing
46
-
40
T
CBA
FuJian
83
-
109
LiaoNing
46
-
66
T
CBA
LiaoNing
128
-
109
FuJian
65
-
49
T
CBA
LiaoNing
126
-
105
FuJian
73
-
54
T
CBA
FuJian
97
-
110
LiaoNing
50
-
60
T
CBA
LiaoNing
121
-
101
FuJian
59
-
53
T
CBA
FuJian
85
-
101
LiaoNing
44
-
44
T
CBA
FuJian
102
-
106
LiaoNing
48
-
54
T
CBA
LiaoNing
115
-
95
FuJian
53
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
112
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
99
-
114
LiaoNing
45
-
63
T
CBA
BeiJing
81
-
78
LiaoNing
38
-
47
B
CBA
LiaoNing
98
-
91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
T
CBA
SiChuan
76
-
112
LiaoNing
42
-
46
T
CBA
FuJian
87
-
138
LiaoNing
44
-
80
T
CBA
LiaoNing
118
-
102
Tianjin Pioneers
65
-
44
T
CBA
LiaoNing
60
-
102
Chouzhou Bank
38
-
46
B
CBA
LiaoNing
85
-
99
Dongguan Bank
40
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
100
-
112
LiaoNing
44
-
53
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
111
-
100
Beijing Royal Fighte
57
-
57
T
CBA
FuJian
80
-
134
Tianjin Pioneers
35
-
63
B
CBA
FuJian
81
-
101
SiChuan
53
-
61
B
CBA
Dongguan Bank
124
-
103
FuJian
64
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
110
-
81
FuJian
60
-
28
B
CBA
FuJian
87
-
138
LiaoNing
44
-
80
B
CBA
FuJian
81
-
123
BeiJing
39
-
56
B
CBA
FuJian
103
-
140
NanJing TongXi DaShe
57
-
64
B
CBA
Beijing Royal Fighte
116
-
92
FuJian
65
-
42
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
105
FuJian
58
-
37
T