Bảng xếp hạng

Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 19 2 106.2 87.4 18.8 1 90%
Chủ 10 8 2 102.9 90.2 12.7 1 80%
Khách 11 11 0 109.2 84.8 24.4 1 100%
trận gần đây 10 8 2 104.8 86.8 18 80%
Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 11 10 101.6 102.4 -0.8 10 52%
Chủ 10 5 5 103.9 104.9 -1 12 50%
Khách 11 6 5 99.5 100.2 -0.7 9 55%
trận gần đây 10 5 5 111 108.7 2.3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
87 - 123
Chouzhou Bank
47
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
78 - 127
Chouzhou Bank
31
-
65
T
CBA
Chouzhou Bank
124 - 92
NanJing TongXi DaShe
60
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
70 - 95
Chouzhou Bank
40
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
120 - 92
NanJing TongXi DaShe
62
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
86 - 119
Chouzhou Bank
36
-
67
T
CBA
Chouzhou Bank
114 - 97
NanJing TongXi DaShe
56
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
112 - 113
NanJing TongXi DaShe
55
-
60
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
119 - 116
Chouzhou Bank
57
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98 - 93
Chouzhou Bank
48
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
86 - 118
Chouzhou Bank
41
-
69
T
CBA
Chouzhou Bank
99 - 114
LiaoNing
45
-
63
B
CBA
Beijing Royal Fighte
83 - 120
Chouzhou Bank
47
-
62
T
CBA
Tianjin Pioneers
95 - 111
Chouzhou Bank
55
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
110 - 81
FuJian
60
-
28
T
CBA
Chouzhou Bank
89 - 94
Dongguan Bank
48
-
46
B
CBA
Chouzhou Bank
115 - 82
Jilin Northeast Tige
69
-
36
T
CBA
LiaoNing
60 - 102
Chouzhou Bank
38
-
46
T
CBA
BeiJing
94 - 101
Chouzhou Bank
44
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
83 - 79
SiChuan
43
-
47
T
Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
124 - 108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113 - 125
Jilin Northeast Tige
61
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 92
Tianjin Pioneers
47
-
45
T
CBA
LiaoNing
98 - 91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
B
CBA
BeiJing
118 - 105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111 - 103
SiChuan
48
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
130 - 109
Beijing Royal Fighte
53
-
58
T
CBA
FuJian
103 - 140
NanJing TongXi DaShe
57
-
64
T
CBA
Tianjin Pioneers
103 - 111
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
100 - 112
LiaoNing
44
-
53
B

49%
53.1%
35.1%
39%
64.1%
90.9%
75.3%
80.4%
47.9
39.9
28.3
28.6
12.8
10
15.6
15.9