Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 16 | 90.9 | 98.8 | -7.9 | 17 | 24% |
Chủ | 11 | 3 | 8 | 89.7 | 100.1 | -10.4 | 17 | 27% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 92.1 | 97.3 | -5.2 | 17 | 20% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 94.9 | 101.7 | -6.8 | 20% |
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 11 | 10 | 95.6 | 96.7 | -1.1 | 9 | 52% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 89.2 | 92 | -2.8 | 11 | 50% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 101.4 | 100.9 | 0.5 | 8 | 55% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 103.5 | 109.1 | -5.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
110
-
96
SiChuan
53
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
92
SiChuan
52
-
54
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
86
SiChuan
48
-
40
B
CBA
SiChuan
91
-
104
Jilin Northeast Tige
41
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
119
SiChuan
52
-
54
T
CBA
SiChuan
107
-
109
Jilin Northeast Tige
50
-
57
B
CBA
Jilin Northeast Tige
97
-
85
SiChuan
53
-
41
B
CBA
SiChuan
98
-
117
Jilin Northeast Tige
45
-
58
B
CBA
SiChuan
94
-
105
Jilin Northeast Tige
55
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
112
-
102
SiChuan
58
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
86
-
118
Chouzhou Bank
41
-
69
B
CBA
Beijing Royal Fighte
89
-
111
SiChuan
50
-
59
T
CBA
FuJian
81
-
101
SiChuan
53
-
61
T
CBA
SiChuan
83
-
85
BeiJing
47
-
54
B
CBA
SiChuan
76
-
112
LiaoNing
42
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111
-
103
SiChuan
48
-
49
B
CBA
SiChuan
105
-
116
Dongguan Bank
46
-
49
B
CBA
SiChuan
109
-
112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110
-
96
SiChuan
53
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
83
-
79
SiChuan
43
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
112
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
57
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113
-
125
Jilin Northeast Tige
61
-
53
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
108
Dongguan Bank
61
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
90
-
124
Jilin Northeast Tige
48
-
63
T
CBA
Tianjin Pioneers
101
-
106
Jilin Northeast Tige
43
-
49
T
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
134
BeiJing
58
-
75
B
CBA
Chouzhou Bank
115
-
82
Jilin Northeast Tige
69
-
36
B
CBA
Dongguan Bank
117
-
91
Jilin Northeast Tige
63
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110
-
96
SiChuan
53
-
44
T
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
105
FuJian
58
-
37
B