Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 5 15 91.1 97.8 -6.7 17 25%
Chủ 10 3 7 90.1 98.3 -8.2 17 30%
Khách 10 2 8 92.1 97.3 -5.2 17 20%
trận gần đây 10 2 8 95.3 101.2 -5.9 20%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 18 2 105.6 87.4 18.2 1 90%
Chủ 10 8 2 102.9 90.2 12.7 1 80%
Khách 10 10 0 108.3 84.7 23.6 1 100%
trận gần đây 10 8 2 103.9 88.4 15.5 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
83 - 79
SiChuan
43
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
111 - 81
SiChuan
63
-
32
B
CBA
SiChuan
78 - 104
Chouzhou Bank
41
-
46
B
CBA
SiChuan
101 - 106
Chouzhou Bank
39
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
103 - 99
SiChuan
49
-
48
B
CBA
SiChuan
99 - 130
Chouzhou Bank
54
-
56
B
CBA
Chouzhou Bank
116 - 106
SiChuan
59
-
48
B
CBA
Chouzhou Bank
107 - 74
SiChuan
48
-
32
B
CBA
SiChuan
88 - 119
Chouzhou Bank
48
-
54
B
CBA
Chouzhou Bank
114 - 119
SiChuan
57
-
51
T

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
89 - 111
SiChuan
50
-
59
T
CBA
FuJian
81 - 101
SiChuan
53
-
61
T
CBA
SiChuan
83 - 85
BeiJing
47
-
54
B
CBA
SiChuan
76 - 112
LiaoNing
42
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111 - 103
SiChuan
48
-
49
B
CBA
SiChuan
105 - 116
Dongguan Bank
46
-
49
B
CBA
SiChuan
109 - 112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110 - 96
SiChuan
53
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
83 - 79
SiChuan
43
-
47
B
CBA
ShangHai
113 - 90
SiChuan
64
-
48
B
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
99 - 114
LiaoNing
45
-
63
B
CBA
Beijing Royal Fighte
83 - 120
Chouzhou Bank
47
-
62
T
CBA
Tianjin Pioneers
95 - 111
Chouzhou Bank
55
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
110 - 81
FuJian
60
-
28
T
CBA
Chouzhou Bank
89 - 94
Dongguan Bank
48
-
46
B
CBA
Chouzhou Bank
115 - 82
Jilin Northeast Tige
69
-
36
T
CBA
LiaoNing
60 - 102
Chouzhou Bank
38
-
46
T
CBA
BeiJing
94 - 101
Chouzhou Bank
44
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
83 - 79
SiChuan
43
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
109 - 102
ZheJiang GuangXia
51
-
45
T

50.8%
49.3%
33.8%
34.5%
81.3%
64.4%
75.5%
76.1%
42.6
47.6
27.7
27.5
8.4
12.8
17.6
16.4