Bảng xếp hạng

Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 15 5 97.6 87.2 10.4 3 75%
Chủ 10 7 3 92.7 88.7 4 3 70%
Khách 10 8 2 102.4 85.6 16.8 3 80%
trận gần đây 10 7 3 101.9 92.7 9.2 70%
Jilin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 11 9 94.9 95.9 -1 8 55%
Chủ 10 5 5 89.2 92 -2.8 11 50%
Khách 10 6 4 100.7 99.8 0.9 7 60%
trận gần đây 10 5 5 103.9 107 -3.1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
92 - 85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
T
CBA
Jilin Northeast Tige
89 - 117
LiaoNing
49
-
66
T
CBA
LiaoNing
103 - 88
Jilin Northeast Tige
59
-
48
T
CBA
Jilin Northeast Tige
97 - 109
LiaoNing
55
-
46
T
CBA
LiaoNing
100 - 83
Jilin Northeast Tige
47
-
32
T
CBA
Jilin Northeast Tige
91 - 112
LiaoNing
45
-
59
T
CBA
LiaoNing
111 - 99
Jilin Northeast Tige
60
-
52
T
CBA
Jilin Northeast Tige
118 - 125
LiaoNing
56
-
70
T
CBA
LiaoNing
115 - 105
Jilin Northeast Tige
59
-
49
T
CBA
Jilin Northeast Tige
80 - 93
LiaoNing
32
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
99 - 114
LiaoNing
45
-
63
T
CBA
BeiJing
81 - 78
LiaoNing
38
-
47
B
CBA
LiaoNing
98 - 91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
T
CBA
SiChuan
76 - 112
LiaoNing
42
-
46
T
CBA
FuJian
87 - 138
LiaoNing
44
-
80
T
CBA
LiaoNing
118 - 102
Tianjin Pioneers
65
-
44
T
CBA
LiaoNing
60 - 102
Chouzhou Bank
38
-
46
B
CBA
LiaoNing
85 - 99
Dongguan Bank
40
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
100 - 112
LiaoNing
44
-
53
T
CBA
Shenzhen
90 - 104
LiaoNing
50
-
48
T
Jilin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
113 - 125
Jilin Northeast Tige
61
-
53
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 108
Dongguan Bank
61
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
90 - 124
Jilin Northeast Tige
48
-
63
T
CBA
Tianjin Pioneers
101 - 106
Jilin Northeast Tige
43
-
49
T
CBA
Jilin Northeast Tige
93 - 134
BeiJing
58
-
75
B
CBA
Chouzhou Bank
115 - 82
Jilin Northeast Tige
69
-
36
B
CBA
Dongguan Bank
117 - 91
Jilin Northeast Tige
63
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110 - 96
SiChuan
53
-
44
T
CBA
Jilin Northeast Tige
94 - 105
FuJian
58
-
37
B
CBA
XinJiang
91 - 112
Jilin Northeast Tige
41
-
63
T

51.7%
56.7%
35.9%
35.9%
78.5%
91.5%
77.1%
70.3%
42.6
35.5
26
27.1
11
10.2
15.4
12.9