Bảng xếp hạng
Tianjin Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 16 | 93.2 | 98.3 | -5.1 | 18 | 20% |
Chủ | 9 | 2 | 7 | 94 | 98.4 | -4.4 | 18 | 22% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 92.6 | 98.2 | -5.6 | 18 | 18% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 96.8 | 101.7 | -4.9 | 10% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 7 | 94.3 | 85.6 | 8.7 | 6 | 65% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 91.9 | 87.3 | 4.6 | 10 | 60% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 96.7 | 83.9 | 12.8 | 4 | 70% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 103.1 | 90.1 | 13 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
107
-
80
Tianjin Pioneers
59
-
49
B
CBA
Tianjin Pioneers
96
-
112
BeiJing
43
-
49
B
CBA
BeiJing
114
-
126
Tianjin Pioneers
59
-
62
T
CBA
BeiJing
95
-
84
Tianjin Pioneers
50
-
35
B
CBA
Tianjin Pioneers
84
-
101
BeiJing
52
-
60
B
CBA
BeiJing
115
-
82
Tianjin Pioneers
57
-
46
B
CBA
Tianjin Pioneers
81
-
103
BeiJing
46
-
45
B
CBA ASL
Tianjin Pioneers
61
-
74
BeiJing
19
-
35
B
CBA ASL
BeiJing
64
-
56
Tianjin Pioneers
30
-
31
B
CBA
BeiJing
103
-
92
Tianjin Pioneers
54
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
80
-
134
Tianjin Pioneers
35
-
63
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
101
-
92
Tianjin Pioneers
47
-
45
B
CBA
Tianjin Pioneers
95
-
111
Chouzhou Bank
55
-
56
B
CBA
Tianjin Pioneers
101
-
106
Jilin Northeast Tige
43
-
49
B
CBA
Beijing Royal Fighte
97
-
91
Tianjin Pioneers
49
-
44
B
CBA
LiaoNing
118
-
102
Tianjin Pioneers
65
-
44
B
CBA
BeiJing
107
-
80
Tianjin Pioneers
59
-
49
B
CBA
Tianjin Pioneers
103
-
111
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
B
CBA
Tianjin Pioneers
79
-
93
Dongguan Bank
38
-
50
B
CBA
ShanXi
93
-
91
Tianjin Pioneers
50
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
84
-
102
Dongguan Bank
37
-
49
B
CBA
BeiJing
81
-
78
LiaoNing
38
-
47
T
CBA
SiChuan
83
-
85
BeiJing
47
-
54
T
CBA
BeiJing
118
-
105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
134
BeiJing
58
-
75
T
CBA
FuJian
81
-
123
BeiJing
39
-
56
T
CBA
BeiJing
107
-
80
Tianjin Pioneers
59
-
49
T
CBA
BeiJing
94
-
101
Chouzhou Bank
44
-
47
B
CBA
Beijing Royal Fighte
70
-
92
BeiJing
38
-
46
T
CBA
BeiJing
113
-
108
Ningbo Rockets
51
-
56
T