Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 2 18 85.8 110.2 -24.4 19 10%
Chủ 11 0 11 83.1 111.6 -28.5 20 0%
Khách 9 2 7 89.2 108.4 -19.2 19 22%
trận gần đây 10 1 9 88.3 118.2 -29.9 10%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 9 11 89.2 96.2 -7 15 45%
Chủ 11 5 6 86.3 92.5 -6.2 14 45%
Khách 9 4 5 92.9 100.6 -7.7 13 44%
trận gần đây 10 4 6 95.7 107.5 -11.8 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 92
FuJian
65
-
42
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 92
FuJian
63
-
43
B
CBA
FuJian
79 - 112
Beijing Royal Fighte
41
-
59
B
CBA
Beijing Royal Fighte
126 - 104
FuJian
69
-
59
B
CBA
FuJian
123 - 111
Beijing Royal Fighte
63
-
56
T
CBA
Beijing Royal Fighte
108 - 121
FuJian
52
-
63
T
CBA
FuJian
100 - 105
Beijing Royal Fighte
53
-
46
B
CBA
Beijing Royal Fighte
106 - 144
FuJian
49
-
69
T
CBA
Beijing Royal Fighte
111 - 128
FuJian
50
-
63
T
CBA
FuJian
123 - 112
Beijing Royal Fighte
64
-
56
T

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
80 - 134
Tianjin Pioneers
35
-
63
B
CBA
FuJian
81 - 101
SiChuan
53
-
61
B
CBA
Dongguan Bank
124 - 103
FuJian
64
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
110 - 81
FuJian
60
-
28
B
CBA
FuJian
87 - 138
LiaoNing
44
-
80
B
CBA
FuJian
81 - 123
BeiJing
39
-
56
B
CBA
FuJian
103 - 140
NanJing TongXi DaShe
57
-
64
B
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 92
FuJian
65
-
42
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94 - 105
FuJian
58
-
37
T
CBA
FuJian
70 - 102
Shandong Heroes
35
-
43
B
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
89 - 111
SiChuan
50
-
59
B
CBA
Beijing Royal Fighte
83 - 120
Chouzhou Bank
47
-
62
B
CBA
Beijing Royal Fighte
90 - 124
Jilin Northeast Tige
48
-
63
B
CBA
Dongguan Bank
109 - 90
Beijing Royal Fighte
67
-
39
B
CBA
Beijing Royal Fighte
97 - 91
Tianjin Pioneers
49
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
130 - 109
Beijing Royal Fighte
53
-
58
B
CBA
SiChuan
109 - 112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
T
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 92
FuJian
65
-
42
T
CBA
Beijing Royal Fighte
70 - 92
BeiJing
38
-
46
B
CBA
QingDao
97 - 101
Beijing Royal Fighte
48
-
55
T

48%
45.3%
26.8%
37.3%
110.2%
51.2%
75.6%
70.6%
36.8
43
18.7
22.3
9
5.8
17.1
16