Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 8 5 98.2 92.8 5.4 6 62%
Chủ 5 4 1 99.4 91 8.4 7 80%
Khách 8 4 4 97.5 94 3.5 6 50%
trận gần đây 10 6 4 99.1 93.2 5.9 60%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 9 3 105.5 103.1 2.4 3 75%
Chủ 7 6 1 106 101.6 4.4 2 86%
Khách 5 3 2 104.8 105.2 -0.4 8 60%
trận gần đây 10 8 2 106 102.7 3.3 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
112 - 116
Shandong Heroes
43
-
51
T
CBA
Shandong Heroes
107 - 114
ShanXi
51
-
58
B
CBA
Shandong Heroes
113 - 84
ShanXi
58
-
42
T
CBA
ShanXi
91 - 94
Shandong Heroes
39
-
47
T
CBA
ShanXi
103 - 102
Shandong Heroes
49
-
41
B
CBA
Shandong Heroes
106 - 97
ShanXi
55
-
40
T
CBA
ShanXi
71 - 90
Shandong Heroes
36
-
41
T
CBA
ShanXi
128 - 137
Shandong Heroes
68
-
59
T
CBA
Shandong Heroes
96 - 106
ShanXi
47
-
49
B
CBA
ShanXi
128 - 114
Shandong Heroes
75
-
56
B

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
126 - 101
Shandong Heroes
57
-
48
B
CBA
Guangzhou
81 - 86
Shandong Heroes
42
-
47
T
CBA
FuJian
70 - 102
Shandong Heroes
35
-
43
T
CBA
QingDao
98 - 97
Shandong Heroes
53
-
45
B
CBA
Shandong Heroes
97 - 79
Ningbo Rockets
56
-
33
T
CBA
Chouzhou Bank
108 - 106
Shandong Heroes
51
-
59
B
CBA
ShangHai
87 - 106
Shandong Heroes
38
-
57
T
CBA
Shandong Heroes
105 - 92
XinJiang
41
-
49
T
CBA
Shandong Heroes
95 - 96
Tianjin Pioneers
45
-
44
B
CBA
Shandong Heroes
96 - 95
Dongguan Bank
53
-
48
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
110 - 107
XinJiang
64
-
54
T
CBA
ShanXi
112 - 120
Shenzhen
59
-
61
B
CBA
ShanXi
93 - 91
Tianjin Pioneers
50
-
50
T
CBA
Suzhou Dragons
89 - 104
ShanXi
44
-
50
T
CBA
ShanXi
97 - 95
BeiJing
41
-
45
T
CBA
ShanXi
119 - 94
FuJian
53
-
49
T
CBA
ZheJiang GuangXia
123 - 90
ShanXi
68
-
40
B
CBA
LiaoNing
107 - 110
ShanXi
47
-
52
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 117
ShanXi
51
-
58
T
CBA
ShanXi
108 - 102
Guangzhou
57
-
58
T

53.2%
49.7%
31%
34.3%
89.2%
99.1%
77.8%
78.2%
43.4
43.4
23.3
25.7
10
8.6
18.4
13.6