Bảng xếp hạng

Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 9 10 89.3 95.4 -6.1 14 47%
Chủ 10 5 5 86 90.7 -4.7 14 50%
Khách 9 4 5 92.9 100.6 -7.7 13 44%
trận gần đây 10 4 6 93.1 106.7 -13.6 40%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 4 15 90.1 98.3 -8.2 17 21%
Chủ 10 3 7 90.1 98.3 -8.2 17 30%
Khách 9 1 8 90 98.2 -8.2 18 11%
trận gần đây 10 2 8 93.1 101.1 -8 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
109 - 112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
T
CBA
Beijing Royal Fighte
81 - 68
SiChuan
41
-
42
T
CBA
SiChuan
78 - 93
Beijing Royal Fighte
40
-
45
T
CBA
Beijing Royal Fighte
91 - 83
SiChuan
45
-
40
T
CBA
SiChuan
77 - 57
Beijing Royal Fighte
35
-
33
B
CBA
SiChuan
97 - 93
Beijing Royal Fighte
46
-
42
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 105
SiChuan
59
-
51
T
CBA
Beijing Royal Fighte
78 - 73
SiChuan
42
-
32
T
CBA
SiChuan
97 - 103
Beijing Royal Fighte
47
-
46
T
CBA
Beijing Royal Fighte
117 - 122
SiChuan
53
-
62
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
83 - 120
Chouzhou Bank
47
-
62
B
CBA
Beijing Royal Fighte
90 - 124
Jilin Northeast Tige
48
-
63
B
CBA
Dongguan Bank
109 - 90
Beijing Royal Fighte
67
-
39
B
CBA
Beijing Royal Fighte
97 - 91
Tianjin Pioneers
49
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
130 - 109
Beijing Royal Fighte
53
-
58
B
CBA
SiChuan
109 - 112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
T
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 92
FuJian
65
-
42
T
CBA
Beijing Royal Fighte
70 - 92
BeiJing
38
-
46
B
CBA
QingDao
97 - 101
Beijing Royal Fighte
48
-
55
T
CBA
LiaoNing
103 - 63
Beijing Royal Fighte
49
-
38
B
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
81 - 101
SiChuan
53
-
61
T
CBA
SiChuan
83 - 85
BeiJing
47
-
54
B
CBA
SiChuan
76 - 112
LiaoNing
42
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111 - 103
SiChuan
48
-
49
B
CBA
SiChuan
105 - 116
Dongguan Bank
46
-
49
B
CBA
SiChuan
109 - 112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110 - 96
SiChuan
53
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
83 - 79
SiChuan
43
-
47
B
CBA
ShangHai
113 - 90
SiChuan
64
-
48
B
CBA
SiChuan
89 - 88
Tianjin Pioneers
55
-
37
T

45.5%
50.4%
35.8%
33.7%
52.2%
82.5%
70.4%
76.8%
43.2
40.6
21.9
27.2
6.1
8.7
17.2
17.3