Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 2 16 86.4 109.4 -23 19 11%
Chủ 9 0 9 83.7 110.3 -26.6 19 0%
Khách 9 2 7 89.2 108.4 -19.2 17 22%
trận gần đây 10 1 9 87.6 117.3 -29.7 10%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 3 15 89.4 99.2 -9.8 17 17%
Chủ 10 3 7 90.1 98.3 -8.2 17 30%
Khách 8 0 8 88.6 100.4 -11.8 19 0%
trận gần đây 10 1 9 91.5 103.2 -11.7 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
102 - 93
FuJian
49
-
35
B
CBA
SiChuan
100 - 90
FuJian
45
-
41
B
CBA
FuJian
80 - 101
SiChuan
26
-
54
B
CBA
FuJian
104 - 113
SiChuan
55
-
58
B
CBA
SiChuan
113 - 121
FuJian
58
-
54
T
CBA
SiChuan
90 - 80
FuJian
45
-
33
B
CBA
FuJian
79 - 89
SiChuan
37
-
52
B
CBA
SiChuan
85 - 79
FuJian
46
-
41
B
CBA
SiChuan
84 - 105
FuJian
39
-
55
T
CBA
FuJian
110 - 99
SiChuan
70
-
56
T

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
124 - 103
FuJian
64
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
110 - 81
FuJian
60
-
28
B
CBA
FuJian
87 - 138
LiaoNing
44
-
80
B
CBA
FuJian
81 - 123
BeiJing
39
-
56
B
CBA
FuJian
103 - 140
NanJing TongXi DaShe
57
-
64
B
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 92
FuJian
65
-
42
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94 - 105
FuJian
58
-
37
T
CBA
FuJian
70 - 102
Shandong Heroes
35
-
43
B
CBA
FuJian
78 - 104
Chouzhou Bank
41
-
46
B
CBA
QingDao
122 - 76
FuJian
61
-
40
B
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
83 - 85
BeiJing
47
-
54
B
CBA
SiChuan
76 - 112
LiaoNing
42
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111 - 103
SiChuan
48
-
49
B
CBA
SiChuan
105 - 116
Dongguan Bank
46
-
49
B
CBA
SiChuan
109 - 112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110 - 96
SiChuan
53
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
83 - 79
SiChuan
43
-
47
B
CBA
ShangHai
113 - 90
SiChuan
64
-
48
B
CBA
SiChuan
89 - 88
Tianjin Pioneers
55
-
37
T
CBA
SiChuan
85 - 102
LiaoNing
43
-
62
B

45.3%
50.8%
28.6%
31.4%
88.6%
91.2%
75.2%
78%
37.5
39.9
19.3
26.7
8.8
9
17.9
17.4