Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 12 6 95.6 85.1 10.5 4 67%
Chủ 8 5 3 94.2 86.6 7.6 8 62%
Khách 10 7 3 96.7 83.9 12.8 4 70%
trận gần đây 10 8 2 102.8 89.5 13.3 80%
Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 14 4 97.7 86.8 10.9 2 78%
Chủ 10 7 3 92.7 88.7 4 2 70%
Khách 8 7 1 104 84.5 19.5 2 88%
trận gần đây 10 8 2 103.2 89.5 13.7 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
83 - 81
BeiJing
42
-
44
B
CBA
LiaoNing
103 - 95
BeiJing
54
-
51
B
CBA
BeiJing
99 - 76
LiaoNing
57
-
42
T
CBA
LiaoNing
104 - 96
BeiJing
51
-
40
B
CBA
BeiJing
83 - 105
LiaoNing
44
-
50
B
CBA
BeiJing
91 - 82
LiaoNing
50
-
34
T
CBA
LiaoNing
109 - 91
BeiJing
48
-
37
B
CBA ASL
BeiJing
65 - 86
LiaoNing
33
-
44
B
CBA ASL
LiaoNing
69 - 57
BeiJing
34
-
30
B
CBA
BeiJing
86 - 89
LiaoNing
46
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
83 - 85
BeiJing
47
-
54
T
CBA
BeiJing
118 - 105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
93 - 134
BeiJing
58
-
75
T
CBA
FuJian
81 - 123
BeiJing
39
-
56
T
CBA
BeiJing
107 - 80
Tianjin Pioneers
59
-
49
T
CBA
BeiJing
94 - 101
Chouzhou Bank
44
-
47
B
CBA
Beijing Royal Fighte
70 - 92
BeiJing
38
-
46
T
CBA
BeiJing
113 - 108
Ningbo Rockets
51
-
56
T
CBA
Dongguan Bank
91 - 74
BeiJing
44
-
32
B
CBA
Jilin Northeast Tige
83 - 88
BeiJing
38
-
44
T
Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
98 - 91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
T
CBA
SiChuan
76 - 112
LiaoNing
42
-
46
T
CBA
FuJian
87 - 138
LiaoNing
44
-
80
T
CBA
LiaoNing
118 - 102
Tianjin Pioneers
65
-
44
T
CBA
LiaoNing
60 - 102
Chouzhou Bank
38
-
46
B
CBA
LiaoNing
85 - 99
Dongguan Bank
40
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
100 - 112
LiaoNing
44
-
53
T
CBA
Shenzhen
90 - 104
LiaoNing
50
-
48
T
CBA
LiaoNing
103 - 63
Beijing Royal Fighte
49
-
38
T
CBA
SiChuan
85 - 102
LiaoNing
43
-
62
T

53.1%
53%
35.8%
36.2%
67%
83.7%
78.2%
77.4%
44.1
43.3
31.2
27.7
11.4
10.5
15.7
14