Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 3 14 89.8 100.1 -10.3 17 18%
Chủ 9 3 6 90.9 99.8 -8.9 17 33%
Khách 8 0 8 88.6 100.4 -11.8 19 0%
trận gần đây 10 2 8 93.4 104 -10.6 20%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 11 6 96.2 85.2 11 4 65%
Chủ 8 5 3 94.2 86.6 7.6 6 62%
Khách 9 6 3 98 84 14 4 67%
trận gần đây 10 7 3 103.8 90.9 12.9 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
101 - 76
SiChuan
42
-
33
B
CBA
BeiJing
98 - 69
SiChuan
53
-
44
B
CBA
SiChuan
66 - 101
BeiJing
35
-
43
B
CBA
BeiJing
95 - 86
SiChuan
51
-
40
B
CBA
SiChuan
86 - 96
BeiJing
41
-
50
B
CBA
BeiJing
111 - 113
SiChuan
54
-
60
T
CBA
SiChuan
81 - 80
BeiJing
45
-
37
T
CBA
BeiJing
84 - 73
SiChuan
47
-
31
B
CBA
SiChuan
90 - 96
BeiJing
47
-
54
B
CBA
BeiJing
119 - 92
SiChuan
53
-
52
B

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
76 - 112
LiaoNing
42
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111 - 103
SiChuan
48
-
49
B
CBA
SiChuan
105 - 116
Dongguan Bank
46
-
49
B
CBA
SiChuan
109 - 112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110 - 96
SiChuan
53
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
83 - 79
SiChuan
43
-
47
B
CBA
ShangHai
113 - 90
SiChuan
64
-
48
B
CBA
SiChuan
89 - 88
Tianjin Pioneers
55
-
37
T
CBA
SiChuan
85 - 102
LiaoNing
43
-
62
B
CBA
SiChuan
102 - 93
FuJian
49
-
35
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
118 - 105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
93 - 134
BeiJing
58
-
75
T
CBA
FuJian
81 - 123
BeiJing
39
-
56
T
CBA
BeiJing
107 - 80
Tianjin Pioneers
59
-
49
T
CBA
BeiJing
94 - 101
Chouzhou Bank
44
-
47
B
CBA
Beijing Royal Fighte
70 - 92
BeiJing
38
-
46
T
CBA
BeiJing
113 - 108
Ningbo Rockets
51
-
56
T
CBA
Dongguan Bank
91 - 74
BeiJing
44
-
32
B
CBA
Jilin Northeast Tige
83 - 88
BeiJing
38
-
44
T
CBA
ShanXi
97 - 95
BeiJing
41
-
45
B

52.2%
52.8%
32%
37.2%
104.8%
66.4%
76.8%
76.2%
40.8
44.9
27.7
31.1
8.6
11
17.4
16.3