Bảng xếp hạng

Ningbo Rockets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 0 16 84.1 105.8 -21.7 20 0%
Chủ 8 0 8 82.6 105.8 -23.2 20 0%
Khách 8 0 8 85.6 105.9 -20.3 20 0%
trận gần đây 10 0 10 86.3 107.9 -21.6 0%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 8 8 91.4 87.8 3.6 13 50%
Chủ 8 4 4 93.8 90.5 3.3 14 50%
Khách 8 4 4 89.1 85.1 4 12 50%
trận gần đây 10 6 4 94.8 89.3 5.5 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
119 - 78
Ningbo Rockets
53
-
40
B
CBA
Ningbo Rockets
83 - 110
QingDao
41
-
51
B
CBA
Ningbo Rockets
76 - 91
QingDao
33
-
48
B

Tỷ số quá khứ   

Ningbo Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
90 - 101
Shenzhen
55
-
51
B
CBA
XinJiang
102 - 85
Ningbo Rockets
51
-
53
B
CBA
Ningbo Rockets
68 - 104
Guangzhou
32
-
52
B
CBA
Ningbo Rockets
87 - 103
Suzhou Dragons
50
-
54
B
CBA
ShangHai
125 - 88
Ningbo Rockets
77
-
48
B
CBA
BeiJing
113 - 108
Ningbo Rockets
51
-
56
B
CBA
ZheJiang GuangXia
107 - 84
Ningbo Rockets
49
-
49
B
CBA
Shandong Heroes
97 - 79
Ningbo Rockets
56
-
33
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
107 - 84
Ningbo Rockets
61
-
53
B
CBA
Ningbo Rockets
90 - 120
Dongguan Bank
54
-
67
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
88 - 89
QingDao
35
-
43
T
CBA
QingDao
99 - 90
ShanXi
49
-
46
T
CBA
QingDao
97 - 101
ShangHai
56
-
56
B
CBA
Shenzhen
86 - 82
QingDao
38
-
50
B
CBA
Suzhou Dragons
100 - 113
QingDao
51
-
63
T
CBA
QingDao
97 - 101
Beijing Royal Fighte
48
-
55
B
CBA
QingDao
98 - 97
Shandong Heroes
53
-
45
T
CBA
QingDao
122 - 76
FuJian
61
-
40
T
CBA
QingDao
80 - 79
ZheJiang GuangXia
44
-
34
T
CBA
BeiJing
75 - 71
QingDao
37
-
35
B

45.5%
52.7%
35.2%
34.5%
112.7%
-74.6%
71.2%
76.3%
35.3
39.8
22.5
19.6
8.5
7.8
16.6
13.6