Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 12 4 97.4 86.6 10.8 3 75%
Chủ 7 5 2 103.6 91.1 12.5 5 71%
Khách 9 7 2 92.6 83 9.6 3 78%
trận gần đây 10 9 1 102.7 88.5 14.2 90%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 9 7 89.6 91.2 -1.6 9 56%
Chủ 8 5 3 85.9 82.9 3 9 62%
Khách 8 4 4 93.2 99.5 -6.3 10 50%
trận gần đây 10 5 5 95 100.8 -5.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
20 - 0
Dongguan Bank
0
-
0
B
CBA
Dongguan Bank
109 - 80
Beijing Royal Fighte
54
-
32
T
CBA
Beijing Royal Fighte
106 - 93
Dongguan Bank
49
-
47
B
CBA
Dongguan Bank
127 - 109
Beijing Royal Fighte
67
-
60
T
CBA
Beijing Royal Fighte
96 - 127
Dongguan Bank
50
-
56
T
CBA
Dongguan Bank
136 - 91
Beijing Royal Fighte
81
-
53
T
CBA
Beijing Royal Fighte
126 - 111
Dongguan Bank
68
-
61
B
CBA
Dongguan Bank
129 - 101
Beijing Royal Fighte
62
-
47
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 131
Dongguan Bank
57
-
62
T
CBA
Dongguan Bank
112 - 108
Beijing Royal Fighte
51
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
89 - 94
Dongguan Bank
48
-
46
T
CBA
SiChuan
105 - 116
Dongguan Bank
46
-
49
T
CBA
Dongguan Bank
117 - 91
Jilin Northeast Tige
63
-
44
T
CBA
LiaoNing
85 - 99
Dongguan Bank
40
-
54
T
CBA
Tianjin Pioneers
79 - 93
Dongguan Bank
38
-
50
T
CBA
Dongguan Bank
101 - 94
Guangzhou
37
-
46
T
CBA
Dongguan Bank
91 - 74
BeiJing
44
-
32
T
CBA
Dongguan Bank
96 - 97
Chouzhou Bank
50
-
53
B
CBA
XinJiang
81 - 100
Dongguan Bank
36
-
46
T
CBA
Ningbo Rockets
90 - 120
Dongguan Bank
54
-
67
T
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
97 - 91
Tianjin Pioneers
49
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
130 - 109
Beijing Royal Fighte
53
-
58
B
CBA
SiChuan
109 - 112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
T
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 92
FuJian
65
-
42
T
CBA
Beijing Royal Fighte
70 - 92
BeiJing
38
-
46
B
CBA
QingDao
97 - 101
Beijing Royal Fighte
48
-
55
T
CBA
LiaoNing
103 - 63
Beijing Royal Fighte
49
-
38
B
CBA
Beijing Royal Fighte
98 - 105
ShangHai
48
-
50
B
CBA
Tianjin Pioneers
82 - 97
Beijing Royal Fighte
50
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
87 - 107
NanJing TongXi DaShe
46
-
50
B

54.5%
47.9%
37%
37.7%
250%
55.2%
75.2%
73.4%
44.8
43.5
25.7
22.3
8.3
7
15
17.8