Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 3 13 90.7 99.3 -8.6 17 19%
Chủ 8 3 5 92.8 98.2 -5.4 17 38%
Khách 8 0 8 88.6 100.4 -11.8 19 0%
trận gần đây 10 2 8 93.3 101.3 -8 20%
Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 12 4 96.8 87.2 9.6 2 75%
Chủ 9 6 3 92.1 88.4 3.7 2 67%
Khách 7 6 1 102.9 85.7 17.2 3 86%
trận gần đây 10 7 3 100.4 90.4 10 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
85 - 102
LiaoNing
43
-
62
B
CBA
LiaoNing
134 - 90
SiChuan
64
-
45
B
CBA
SiChuan
85 - 121
LiaoNing
40
-
74
B
CBA
LiaoNing
93 - 79
SiChuan
53
-
37
B
CBA
SiChuan
115 - 102
LiaoNing
56
-
53
T
CBA
LiaoNing
126 - 79
SiChuan
71
-
37
B
CBA
SiChuan
107 - 119
LiaoNing
42
-
46
B
CBA
LiaoNing
126 - 86
SiChuan
60
-
45
B
CBA
SiChuan
100 - 111
LiaoNing
47
-
40
B
CBA
SiChuan
77 - 92
LiaoNing
39
-
56
B

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
111 - 103
SiChuan
48
-
49
B
CBA
SiChuan
105 - 116
Dongguan Bank
46
-
49
B
CBA
SiChuan
109 - 112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110 - 96
SiChuan
53
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
83 - 79
SiChuan
43
-
47
B
CBA
ShangHai
113 - 90
SiChuan
64
-
48
B
CBA
SiChuan
89 - 88
Tianjin Pioneers
55
-
37
T
CBA
SiChuan
85 - 102
LiaoNing
43
-
62
B
CBA
SiChuan
102 - 93
FuJian
49
-
35
T
CBA
ZheJiang GuangXia
85 - 75
SiChuan
43
-
32
B
Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
87 - 138
LiaoNing
44
-
80
T
CBA
LiaoNing
118 - 102
Tianjin Pioneers
65
-
44
T
CBA
LiaoNing
60 - 102
Chouzhou Bank
38
-
46
B
CBA
LiaoNing
85 - 99
Dongguan Bank
40
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
100 - 112
LiaoNing
44
-
53
T
CBA
Shenzhen
90 - 104
LiaoNing
50
-
48
T
CBA
LiaoNing
103 - 63
Beijing Royal Fighte
49
-
38
T
CBA
SiChuan
85 - 102
LiaoNing
43
-
62
T
CBA
Suzhou Dragons
91 - 90
LiaoNing
45
-
50
B
CBA
LiaoNing
92 - 85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
T

51.2%
51.1%
33.2%
36.4%
91.5%
86.3%
76.5%
76.6%
41.9
42.7
27.9
26.9
8.6
9.7
17.6
13.7