Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 30 25 29 64 118
30 26 16 33 56 105
- Beijing - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    27
    10/13
    4/5
  • Lual-Acuil J.
    Lual-Acuil J.
    25
    8/12
    9/10
Board
  • Zhai Xiaochuan
    Zhai Xiaochuan
    10
    7
    3
  • Lual-Acuil J.
    Lual-Acuil J.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    7
    1
    28
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    5
    3
    25

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-5 2-4 1-1 3 6 1 0 15
14 2-4 0-0 0-0 1 2 0 0 4
28 10-13 1-3 4-5 7 7 3 0 27
28 4-6 1-4 1-2 10 4 4 0 12
34 8-9 0-0 1-1 2 0 6 0 17
30 3-4 0-1 0-0 3 7 3 0 6
19 5-9 1-2 1-1 3 4 3 0 14
19 0-0 3-3 0-0 2 3 4 0 9
13 1-1 2-4 0-0 1 0 2 0 8
11 0-1 0-4 0-0 4 1 2 0 0
7 3-4 0-0 0-0 1 0 0 0 6
2 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-12 0-0 0-0 6 1 2 0 12
25 4-8 4-8 0-0 3 5 0 0 20
18 0-2 2-3 3-3 1 1 0 0 9
22 1-2 0-0 1-2 2 1 5 0 3
14 3-4 0-0 0-1 1 1 2 0 6
34 2-9 1-3 6-6 1 3 0 0 13
34 8-12 0-0 9-10 7 1 2 0 25
4 0-0 0-0 0-0 2 0 0 0 0
4 0-0 1-2 2-2 0 0 1 0 5
3 0-0 0-0 0-0 1 1 0 0 0

Beijing
Nanjing Tongxi

Beijing

Nanjing Tongxi

  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle