Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 7 | 89.9 | 91.5 | -1.6 | 11 | 53% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 87.1 | 84.8 | 2.3 | 8 | 62% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 93.1 | 99.1 | -6 | 13 | 43% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 88.7 | 90.8 | -2.1 | 50% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 6 | 92.3 | 83.4 | 8.9 | 8 | 60% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 90.9 | 84 | 6.9 | 12 | 57% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 93.5 | 82.9 | 10.6 | 6 | 62% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 92.7 | 85.3 | 7.4 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
83
-
88
BeiJing
38
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
80
-
75
BeiJing
36
-
39
T
CBA
BeiJing
102
-
104
Jilin Northeast Tige
40
-
50
T
CBA
Jilin Northeast Tige
75
-
106
BeiJing
37
-
53
B
CBA
BeiJing
105
-
76
Jilin Northeast Tige
54
-
38
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
102
BeiJing
53
-
55
B
CBA
BeiJing
102
-
105
Jilin Northeast Tige
50
-
61
T
CBA
BeiJing
91
-
64
Jilin Northeast Tige
46
-
29
B
CBA
Jilin Northeast Tige
104
-
86
BeiJing
46
-
34
T
CBA
Jilin Northeast Tige
123
-
96
BeiJing
63
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
115
-
82
Jilin Northeast Tige
69
-
36
B
CBA
Dongguan Bank
117
-
91
Jilin Northeast Tige
63
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110
-
96
SiChuan
53
-
44
T
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
105
FuJian
58
-
37
B
CBA
XinJiang
91
-
112
Jilin Northeast Tige
41
-
63
T
CBA
Jilin Northeast Tige
20
-
0
NanJing TongXi DaShe
0
-
0
T
CBA
Jilin Northeast Tige
83
-
88
BeiJing
38
-
44
B
CBA
Guangzhou
112
-
116
Jilin Northeast Tige
48
-
58
T
CBA
LiaoNing
92
-
85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
92
SiChuan
52
-
54
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
81
-
123
BeiJing
39
-
56
T
CBA
BeiJing
107
-
80
Tianjin Pioneers
59
-
49
T
CBA
BeiJing
94
-
101
Chouzhou Bank
44
-
47
B
CBA
Beijing Royal Fighte
70
-
92
BeiJing
38
-
46
T
CBA
BeiJing
113
-
108
Ningbo Rockets
51
-
56
T
CBA
Dongguan Bank
91
-
74
BeiJing
44
-
32
B
CBA
Jilin Northeast Tige
83
-
88
BeiJing
38
-
44
T
CBA
ShanXi
97
-
95
BeiJing
41
-
45
B
CBA
BeiJing
75
-
71
QingDao
37
-
35
T
CBA
BeiJing
66
-
71
Guangzhou
37
-
34
B