Bảng xếp hạng
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 13 | 85.7 | 106.5 | -20.8 | 19 | 13% |
Chủ | 8 | 0 | 8 | 83.2 | 106.9 | -23.7 | 19 | 0% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 88.4 | 106 | -17.6 | 17 | 29% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 86.2 | 110.3 | -24.1 | 10% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 4 | 94.1 | 87.3 | 6.8 | 2 | 73% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 92.1 | 88.4 | 3.7 | 2 | 67% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 97 | 85.5 | 11.5 | 4 | 83% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 94.7 | 88.7 | 6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
70
-
81
LiaoNing
46
-
40
B
CBA
FuJian
83
-
109
LiaoNing
46
-
66
B
CBA
LiaoNing
128
-
109
FuJian
65
-
49
B
CBA
LiaoNing
126
-
105
FuJian
73
-
54
B
CBA
FuJian
97
-
110
LiaoNing
50
-
60
B
CBA
LiaoNing
121
-
101
FuJian
59
-
53
B
CBA
FuJian
85
-
101
LiaoNing
44
-
44
B
CBA
FuJian
102
-
106
LiaoNing
48
-
54
B
CBA
LiaoNing
115
-
95
FuJian
53
-
47
B
CBA
LiaoNing
124
-
118
FuJian
54
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
81
-
123
BeiJing
39
-
56
B
CBA
FuJian
103
-
140
NanJing TongXi DaShe
57
-
64
B
CBA
Beijing Royal Fighte
116
-
92
FuJian
65
-
42
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
105
FuJian
58
-
37
T
CBA
FuJian
70
-
102
Shandong Heroes
35
-
43
B
CBA
FuJian
78
-
104
Chouzhou Bank
41
-
46
B
CBA
QingDao
122
-
76
FuJian
61
-
40
B
CBA
SiChuan
102
-
93
FuJian
49
-
35
B
CBA
ShanXi
119
-
94
FuJian
53
-
49
B
CBA
FuJian
70
-
81
LiaoNing
46
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
118
-
102
Tianjin Pioneers
65
-
44
T
CBA
LiaoNing
60
-
102
Chouzhou Bank
38
-
46
B
CBA
LiaoNing
85
-
99
Dongguan Bank
40
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
100
-
112
LiaoNing
44
-
53
T
CBA
Shenzhen
90
-
104
LiaoNing
50
-
48
T
CBA
LiaoNing
103
-
63
Beijing Royal Fighte
49
-
38
T
CBA
SiChuan
85
-
102
LiaoNing
43
-
62
T
CBA
Suzhou Dragons
91
-
90
LiaoNing
45
-
50
B
CBA
LiaoNing
92
-
85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
T
CBA
FuJian
70
-
81
LiaoNing
46
-
40
T