Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 6 | 101 | 99.6 | 1.4 | 4 | 62% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 103.1 | 104 | -0.9 | 10 | 50% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 98.9 | 95.2 | 3.7 | 4 | 75% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 102.1 | 94.6 | 7.5 | 70% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 13 | 90.7 | 99.3 | -8.6 | 18 | 19% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 92.8 | 98.2 | -5.4 | 17 | 38% |
Khách | 8 | 0 | 8 | 88.6 | 100.4 | -11.8 | 19 | 0% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 93.3 | 101.3 | -8 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
106
-
110
SiChuan
57
-
52
B
CBA
SiChuan
96
-
84
NanJing TongXi DaShe
49
-
36
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
111
SiChuan
43
-
59
B
CBA
SiChuan
93
-
73
NanJing TongXi DaShe
54
-
28
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
70
-
100
SiChuan
41
-
56
B
CBA
SiChuan
117
-
98
NanJing TongXi DaShe
47
-
42
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
103
-
101
SiChuan
39
-
55
T
CBA
SiChuan
96
-
77
NanJing TongXi DaShe
55
-
35
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
88
-
83
SiChuan
32
-
47
T
CBA
SiChuan
111
-
120
NanJing TongXi DaShe
59
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
130
-
109
Beijing Royal Fighte
53
-
58
T
CBA
FuJian
103
-
140
NanJing TongXi DaShe
57
-
64
T
CBA
Tianjin Pioneers
103
-
111
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
100
-
112
LiaoNing
44
-
53
B
CBA
Suzhou Dragons
132
-
107
NanJing TongXi DaShe
67
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
20
-
0
NanJing TongXi DaShe
0
-
0
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
108
-
93
XinJiang
62
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
107
-
84
Ningbo Rockets
61
-
53
T
CBA
Beijing Royal Fighte
87
-
107
NanJing TongXi DaShe
46
-
50
T
CBA
ShangHai
122
-
125
NanJing TongXi DaShe
49
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
105
-
116
Dongguan Bank
46
-
49
B
CBA
SiChuan
109
-
112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110
-
96
SiChuan
53
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
83
-
79
SiChuan
43
-
47
B
CBA
ShangHai
113
-
90
SiChuan
64
-
48
B
CBA
SiChuan
89
-
88
Tianjin Pioneers
55
-
37
T
CBA
SiChuan
85
-
102
LiaoNing
43
-
62
B
CBA
SiChuan
102
-
93
FuJian
49
-
35
T
CBA
ZheJiang GuangXia
85
-
75
SiChuan
43
-
32
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
92
SiChuan
52
-
54
B