Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 6 9 94.7 92 2.7 16 40%
Chủ 8 3 5 94.2 90.5 3.7 16 38%
Khách 7 3 4 95.3 93.7 1.6 14 43%
trận gần đây 10 4 6 95.5 90.9 4.6 40%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 7 8 91.6 87.8 3.8 15 47%
Chủ 8 4 4 93.8 90.5 3.3 13 50%
Khách 7 3 4 89.1 84.7 4.4 13 43%
trận gần đây 10 5 5 93.9 89.2 4.7 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
59 - 80
QingDao
31
-
40
B
CBA
Guangzhou
108 - 97
QingDao
47
-
50
T
CBA
QingDao
117 - 100
Guangzhou
60
-
50
B
CBA
Guangzhou
111 - 116
QingDao
56
-
53
B
CBA
QingDao
94 - 114
Guangzhou
48
-
51
T
CBA
QingDao
97 - 94
Guangzhou
49
-
52
B
CBA
Guangzhou
88 - 112
QingDao
40
-
59
B
CBA
Guangzhou
116 - 113
QingDao
48
-
57
T
CBA
QingDao
115 - 100
Guangzhou
50
-
52
B
CBA
Guangzhou
119 - 109
QingDao
56
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
95 - 67
Suzhou Dragons
49
-
29
T
CBA
Ningbo Rockets
68 - 104
Guangzhou
32
-
52
T
CBA
Guangzhou
92 - 98
ShangHai
54
-
50
B
CBA
Guangzhou
81 - 86
Shandong Heroes
42
-
47
B
CBA
Dongguan Bank
101 - 94
Guangzhou
37
-
46
B
CBA
XinJiang
108 - 96
Guangzhou
55
-
54
B
CBA
ZheJiang GuangXia
98 - 110
Guangzhou
54
-
48
T
CBA
Guangzhou
112 - 116
Jilin Northeast Tige
48
-
58
B
CBA
Guangzhou
100 - 101
Suzhou Dragons
51
-
50
B
CBA
BeiJing
66 - 71
Guangzhou
37
-
34
T
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
99 - 90
ShanXi
49
-
46
T
CBA
QingDao
97 - 101
ShangHai
56
-
56
B
CBA
Shenzhen
86 - 82
QingDao
38
-
50
B
CBA
Suzhou Dragons
100 - 113
QingDao
51
-
63
T
CBA
QingDao
97 - 101
Beijing Royal Fighte
48
-
55
B
CBA
QingDao
98 - 97
Shandong Heroes
53
-
45
T
CBA
QingDao
122 - 76
FuJian
61
-
40
T
CBA
QingDao
80 - 79
ZheJiang GuangXia
44
-
34
T
CBA
BeiJing
75 - 71
QingDao
37
-
35
B
CBA
QingDao
80 - 87
Suzhou Dragons
37
-
52
B

51.5%
53%
30.8%
33.4%
80.1%
-90.9%
76.8%
74.9%
44.6
39.5
23.1
19.4
9.4
7.8
16.4
13.3