Bảng xếp hạng

Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 14 0 104.9 85.7 19.2 1 100%
Chủ 6 6 0 102.7 88.5 14.2 1 100%
Khách 8 8 0 106.5 83.6 22.9 1 100%
trận gần đây 10 10 0 102.2 86.9 15.3 100%
Jilin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 8 6 90.5 89.8 0.7 11 57%
Chủ 8 5 3 87.1 84.8 2.3 7 62%
Khách 6 3 3 95 96.5 -1.5 11 50%
trận gần đây 10 6 4 90.2 88.8 1.4 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
87 - 71
Jilin Northeast Tige
44
-
36
T
CBA
Chouzhou Bank
115 - 100
Jilin Northeast Tige
51
-
52
T
CBA
Jilin Northeast Tige
115 - 111
Chouzhou Bank
58
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94 - 116
Chouzhou Bank
44
-
59
T
CBA
Chouzhou Bank
112 - 107
Jilin Northeast Tige
54
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
88 - 95
Chouzhou Bank
33
-
48
T
CBA
Chouzhou Bank
127 - 112
Jilin Northeast Tige
56
-
59
T
CBA
Jilin Northeast Tige
93 - 104
Chouzhou Bank
47
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
116 - 103
Jilin Northeast Tige
61
-
46
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 116
Chouzhou Bank
43
-
58
T

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
60 - 102
Chouzhou Bank
38
-
46
T
CBA
BeiJing
94 - 101
Chouzhou Bank
44
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
83 - 79
SiChuan
43
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
109 - 102
ZheJiang GuangXia
51
-
45
T
CBA
FuJian
78 - 104
Chouzhou Bank
41
-
46
T
CBA
Dongguan Bank
96 - 97
Chouzhou Bank
50
-
53
T
CBA
Chouzhou Bank
108 - 106
Shandong Heroes
51
-
59
T
CBA
Chouzhou Bank
113 - 81
Shenzhen
61
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
98 - 80
Beijing Royal Fighte
45
-
43
T
CBA
XinJiang
93 - 107
Chouzhou Bank
40
-
49
T
Jilin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
117 - 91
Jilin Northeast Tige
63
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110 - 96
SiChuan
53
-
44
T
CBA
Jilin Northeast Tige
94 - 105
FuJian
58
-
37
B
CBA
XinJiang
91 - 112
Jilin Northeast Tige
41
-
63
T
CBA
Jilin Northeast Tige
20 - 0
NanJing TongXi DaShe
0
-
0
T
CBA
Jilin Northeast Tige
83 - 88
BeiJing
38
-
44
B
CBA
Guangzhou
112 - 116
Jilin Northeast Tige
48
-
58
T
CBA
LiaoNing
92 - 85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94 - 92
SiChuan
52
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
97 - 95
QingDao
42
-
32
T

52.8%
49.5%
31.3%
33.8%
74.1%
74.3%
78.9%
61.3%
45.6
38.7
28.3
26
12.2
11.2
18.1
11.8